RẤT KHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

RẤT KHÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Srất khóvery difficultrất khókhó khănvô cùng khó khănthật khóquá khókhó lắmvery hardrất khórất chăm chỉrất khó khănrất cứngrất vất vảrất mạnhcật lựcthật khóvô cùng khó khănthật chăm chỉbe toughkhó khănrất khó khănđược khó khănrất khócứng rắnrất khắc nghiệtđược cứngđược khắc nghiệtlà khókhó nhằnextremely difficultvô cùng khó khăncực kỳ khó khăncực kỳ khórất khócực kì khócựckỳ khó khănso hardrất chăm chỉrất khóquá khókhó khăn như vậyvất vảthật khóquá khó khănmạnh đến nỗicật lựcquá vất vảreally hardthực sự khó khănrất chăm chỉrất khóthật khóthực sự chăm chỉthật chăm chỉthực sự cứngrất vất vảcật lựcthực sự rất khóbe trickykhó khănđược khôn lanhphức tạprất khórất phức tạprất khôn lanhlà khóvery unlikelyrất khórất khó xảy rarất khó có thểrất khôngrất khó có khả năngkhó có thể xảy rais difficultrất khókhó khănrất khó khănlà khóđược khóthật khóis hardrất khóđược khó khănlà khócứngrất vất vảkhó bịlà rất khó khănthật khóit is so difficult

Ví dụ về việc sử dụng Rất khó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chương 4 này rất khó.Chapter 4 is HARD.Rất khó để có một!VERY hard to have one!Giờ tôi rất khó giải quyết.Now I'm hard to deal with.Học những kỹ năng mới rất khó.Learning new skills is HARD.Điều đó rất khó; nhiều thế.That's tough; so many things.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkhó khăn khác vấn đề rất khóthói quen rất khóngôn ngữ rất khóNhư tôi đã nói, điều này rất khó.Like I said, this is HARD.Nó rất khó sống trên đường phố.It's tough living on the streets.Phim truyền hình rất khó thu hồi vốn.Television is harder to recover.Rất khó xác định chủ sở hữu.It's so difficult to establish the real owner.Bây giờ rất khó tìm bông sen trắng.VERY hard to find a white fridge.Rất khó để xác định thời điểm chết.It is so difficult to determine time of death.Tại sao rất khó chụp ảnh Lỗ đen?Why is it so difficult to see a black hole?Rất khó để tìm kiếm một giải pháp hoàn hảo.It is so difficult to find a perfect solution.Tôi nghĩ là rất khó, không chỉ với riêng tôi.VERY difficult- and not just for myself.Rất khó làm quen với sự vắng mặt người.It is so difficult to get used to someone's absence.Điều này rất khó nhưng phải làm!” TS.It is tough, but it is worth it!"- T.J.Rất khó để nói về những thành tựu mà mình đạt được.It is so difficult to talk about what I have accomplished.Một số màn hình LCD rất khó nhìn dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.LCD screens are harder to see in direct sunlight.Nó rất khó để thêm các dịch vụ mới vào tường lửa.It's tough to add new deals to the pipeline.Tôi đã không hiểu tại sao rất khó để giao tiếp với họ.I just don't understand why it's so difficult to communicate with people.Sẽ rất khó để nhảy và hát cùng lúc.VERY hard to play and sing at the same time.Sáu tháng đầu rất khó vì tôi không giao tiếp được mấy”.The first six months were tough because I couldn't really communicate.”.Và rất khó để biết bạn đang truy cập internet từ đâu.It is so difficult to find out where you access internet from.Lời nói rất khó nghe nhưng cũng thật có ích.This was tough to hear but also helpful.Và rất khó đoán định những thay đổi này sẽ diễn ra nhanh đến mức nào.So it's difficult to predict how quickly that change will happen.Điều đó rất khó, nhưng nó là một phần của công việc”.That's tough, but it's part of the business.”.Vì vậy rất khó thực hiện sửa chữa ở nước đó.It is tricky to do repairs in this terrain.Tại sao rất khó để quay trở lại Mặt Trăng?But why is it so difficult to get back to the Moon?Tôi thấy rất khó để kể lể với mọi người về vấn đề của mình.It is so difficult to talk to anyone about my problem.Tại sao rất khó để chống lại sự bất bình đẳng kinh tế toàn cầu?Why is it so difficult to tackle economic inequality?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 19609, Thời gian: 0.1159

Xem thêm

sẽ rất khówill be difficultwill be hardwill be very difficultlà rất khóis very difficultcó thể rất khócan be very difficultcan be very hardnó rất khóit's hardit is difficultit's very difficultit's very hardthường rất khóis often difficultđôi khi rất khóit is sometimes difficultsometimes it's hardsometimes it's difficultrất khó tìmvery hard to findrất khó hiểuvery difficult to understandbe very confusingvery hard to understandrất khó để nóiit's hard to sayit is difficult to saythấy rất khófind it hardfind it very difficultfind it extremely difficultthực sự rất khóis really hardcũng rất khóis also difficultchúng rất khóthey are difficultthey are hardthey're hardrất khó thực hiệnis very difficult to dorất khó nói's hard to sayit's hard to tellrất khó đoánbe very unpredictableit is hard to predict

Từng chữ dịch

rấttrạng từverysoreallyhighlyextremelykhótính từdifficulthardtoughkhótrạng từhardlykhódanh từtrouble S

Từ đồng nghĩa của Rất khó

thật khó khó khăn rất vất vả là khó rất chăm chỉ vô cùng khó khăn quá khó rất mạnh cật lực khó lắm cực kỳ khó khăn thực sự khó khăn rất cứng cực kỳ khó khó khăn như vậy được khôn lanh vất vả phức tạp mạnh đến nỗi thực sự chăm chỉ rất khéorất khó bán

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rất khó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khó Dịch Tiếng Anh