KHỜ DẠI NHƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KHỜ DẠI NHƯNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khờ dạifoolishstupidfoolsill-advisedzanynhưngbuthowever

Ví dụ về việc sử dụng Khờ dại nhưng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phải, em biết hơi khờ dại nhưng đúng vậy.Yeah, I know it's kinda sappy, but, yeah.Con sẽ hết sức thận trọng về nếp sống của mình,con sẽ không sống như người khờ dại nhưng như người khôn ngoan.Lord, I will be careful how I live my life,not as a fool but as a wise person.Tôi quả khờ dại, nhưng không điều gì có thể xuyên thấu đầu óc tôi, bởi vì tôi chỉ có Thượng Đế trong tim.I was stupid enough, but nothing else could penetrate my mind because I had only God in my heart.Một số hành động của bạn dường như hơi hấp tấp và khờ dại nhưng chẳng bao giờ có ai đó khuyên bạn khi khởi sự hoặc khi bạn đưa ra quyết định.Some of your action may seem a bit impulsive and ill-advised, but no one ever has to coax you to take an initial step or make a decision.Trong khi những bộ phim Resident Evil trướclà những kinh nghiệm hành động khờ dại nhưng có thể tha thứ, Retribution bị khóa hoàn toàn dưới sức nặng của tất cả các chủ đề cốt truyện mà Anderson và những đạo diễn khác của Resident Evil đã giới thiệu trong quá trình cả thập kỉ cho cả quá trình thực hiện seri phim.While the earlier Resident Evil chapters were brainless but forgivable action experiences, Retribution buckles entirely under the weight of all the plot threads that Anderson and the other Resident Evil directors have introduced over the course of a decade(and five feature films).Anh cho rằng" Nhân loại là lũ khờ dại, nhưng những công cụ, nền văn minh do loài người tạo ra, thì lại có giá trị".His argument is"humans are foolish, but there is value in the tools, civilization that humans create".Chelsea trẻ trung, nhưng không khờ dại.Gigi is young, but not stupid.Chelsea trẻ trung, nhưng không khờ dại.Lizzie is young and innocent, but not stupid.Có thể anh non nớt, nhưng anh không khờ dại.I may be immature but I' m not an imbecile.Nhưng có lẽ trái tim em khờ dại.But maybe your image is foolish.Trong một cực đoan, bạn có thể là một người tốt bụng nhưng khờ dại, và trong một cực đoan khác, bạn có thể có nhiều kiến thức nhưng lại không có tình cảm.At one extreme, you could be kindhearted but a fool and at the other extreme, you could attain knowledge without any emotion or compassion.Một số người vẫn thể hiện sự khôn ngoan nhiều hơn những người khác và một số lại khờ dại hơn, nhưng không phải tình huống nào cũng vậy.Some people still displayed more wisdom than others and some were more foolish, but not across every situation.Khờ Dại Khôn Ngoan Mt.Wise and Foolish Builders Mt.Sáu thế hệ khờ dại.Six generations of fools.Chúa thương người khờ dại.God loves stupid people.Không chuẩn bị là khờ dại.Not being prepared is foolish.Tình yêu luôn khờ dại.Hate is always foolish.Họ quá khờ dại để sợ hãi.They are too foolish to be scared.Cô đã khờ dại đủ lâu rồi.You have looked foolish long enough.Đó là thái độ khờ dại nhất.It is the most stupid attitude.Tôi và em đâu còn khờ dại.You and I are not stupid.Người thông minh trở thành khờ dại.Smart people become stupid.Kim Jong- il không khờ dại gì.Kim Jong-il is no fool.Họ quá khờ dại để sợ hãi.They are too stupid to be afraid of.Định chính xác ngày là khờ dại.Setting an exact date is foolish.Trong đó có 5 cô khờ dại.We have the five foolish virgins.Làm tình với con trai khờ dại.In love with stupid boys.Kim Jong- il không khờ dại gì.Kim Jong-un is not stupid.Chúng ta là những người khờ dại;We are foolish men;Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 631, Thời gian: 0.0136

Từng chữ dịch

khờdanh từfoolidiotkhờtính từstupidsillyfoolishdạitính từwildrabidfoolishdạidanh từrabiesweedsnhưngtrạng từhoweverstillnhưnggiới từthoughalthoughnhưngđại từit khờkhởi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khờ dại nhưng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khờ Dại La Gi