Khờ Dại - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xə̤ː˨˩ za̰ːʔj˨˩ | kʰəː˧˧ ja̰ːj˨˨ | kʰəː˨˩ jaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəː˧˧ ɟaːj˨˨ | xəː˧˧ ɟa̰ːj˨˨ |
Tính từ
[sửa]khờ dại
- Kém trí khôn, kém tinh nhanh (nói khái quát) con người khờ dại
Đồng nghĩa
[sửa]- dại khờ
Dịch
[sửa] Bản dịch
|
Tham khảo
[sửa]- Khờ dại, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
Từ khóa » Khờ Dại La Gi
-
Từ điển Tiếng Việt "khờ Dại" - Là Gì?
-
Khờ Dại Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khờ Dại Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khờ Dại - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Dại Khờ Là Gì
-
'khờ Dại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dại Khờ - Dòng Tên
-
Khờ Dại
-
" Khờ Là Gì - Nghĩa Của Từ Khù Khờ Trong Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khờ Dại' - Từ điển Hàn-Việt
-
KHỜ DẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHỜ DẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHỜ DẠI NHƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex