KHÓ THỞ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHÓ THỞ " in English? SAdjectiveNounkhó thởshortness of breathkhó thởthở dốchụt hơihơi thở ngắnbreathlesskhó thởnghẹt thởnín thởngộp thởhụt hơidyspneakhó thởtrouble breathingkhó thởvấn đề hô hấpvấn đề hơi thởbreathlessnesskhó thởhard to breathekhó thởhave difficulty breathingkhó thởdifficult to breathekhó thởdifficult breathingkhó thởhardly breathekhó thởbreathing difficultiesbreathing problemshaving trouble breathingstruggling to breathedyspnoearespiratory difficulties
Examples of using Khó thở in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
gây khó thởcause shortness of breathbị khó thởshortness of breathkhó thở có thểshortness of breath canshortness of breath maykhó thở khishortness of breath whenkhó thở làshortness of breath isbao gồm khó thởinclude shortness of breathinclude difficulty breathingchứng khó thởbreathlessnessdyspneadysbiosisho và khó thởcough and shortness of breathkhó thở sau khidifficulty breathing aftercảm thấy khó thởfeel breathlesscó thể gây khó thởcan cause breathing difficultiesho hoặc khó thởcough or difficulty breathingdẫn đến khó thởlead to shortness of breathmệt mỏi và khó thởfatigue and shortness of breathrất khó thởit was hard to breathekhiến bạn khó thởleave you breathlessđau ngực hoặc khó thởchest pain or shortness of breathsốt và khó thởfever and difficulty breathingWord-for-word translation
khóadjectivedifficulthardtoughkhóadverbhardlykhónountroublethởverbbreathebreathingthởadjectivebreathablethởthe breathingthởnounbreathability SSynonyms for Khó thở
hụt hơi thở dốc hơi thở ngắn nghẹt thở breathless nín thở kho thóckhó thở có thểTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khó thở Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Khó Thở In English
-
KHÓ THỞ - Translation In English
-
Khó Thở In English - Glosbe Dictionary
-
Bị Khó Thở In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'khó Thở' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Khó Thở | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Khó Thở In English
-
Khó Thở - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Stifle | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
SHORTNESS OF BREATH: HỤT HƠI HAY KHÓ THỞ?
-
Translation For "khó Thở" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Khó Thở In English. Khó Thở Meaning And Vietnamese To English ...
-
Khó Thở - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đau Tim Và Khó Thở In English With Contextual Examples
-
KHÓ THỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển