KHÓ THỞ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › khó-thở
Xem chi tiết »
KHÓ THỞ in English Translation · shortness of breath · breathless · dyspnea · breathlessness · have difficulty breathing · it difficult to breathe · difficult ...
Xem chi tiết »
Check 'khó thở' translations into English. Look through examples of khó thở translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'bị khó thở' translations into English. Look through examples of bị khó thở translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "khó thở" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. khó thở. - Oppressive =Trời sắp bão, không khí khó thở+A storm is brewing, so it is oppressive =Cuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó ...
Xem chi tiết »
khó thở translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. khó thở. English. breathless. KHó THở IN MORE LANGUAGES. khmer. ដកដង្ហើម.
Xem chi tiết »
Translation of «khó thở» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «khó thở» in context: Với việc khó thở của nó.
Xem chi tiết »
làm ngột ngạt, khó thở. He was stifled to death when smoke filled his bedroom ... Từ Cambridge English Corpus ... Từ Europarl Parallel Corpus - English.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2020 · Trong sách học tiếng Anh y khoa 'English in Medicine' được GS,BS Trần Phương Hạnh biên dịch và chú giải thấy cụm từ 'shortness of breath' được ...
Xem chi tiết »
Translation of «khó thở» in English language: «shortness of breath» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
What does khó thở mean in English? If you want to learn khó thở in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
khó thở = stuffy; oppressive; suffocating; stifling Trời sắp bão , không khí khó thở A storm is brewing, so it is oppressive. Cuộc sống dưới chế độ cũ thật ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "Đau tim và khó thở" into English. Human translations with examples: attack, dyspnea, breathe, dyspnoea, and annoying, ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "khó thở" trong tiếng Anh. khó tính từ. English. difficult. thở động từ. English. respire · breathe. khó khăn tính từ. English.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khó Thở In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khó thở in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu