Stifle | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
stifle
verb /ˈstaifl/ Add to word list Add to word list ● to prevent, or be prevented, from breathing (easily) eg because of bad air, an obstruction over the mouth and nose etc; to suffocate làm ngột ngạt, khó thở He was stifled to death when smoke filled his bedroom I’m stifling in this heat! ● to extinguish or put out (flames). dập tắt, thổi tắt ● to suppress (a yawn, a laugh etc) kiềm chế She tried in vain to stifle a yawn.Xem thêm
stifling(Bản dịch của stifle từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của stifle
stifle Secondly, pupils' preoccupation with producing a final compositional product shortened, and in some senses stifled, the compositional process that they were engaged in. Từ Cambridge English Corpus Consensus has been viewed here as a negative factor stifling debate. Từ Cambridge English Corpus As local government initiative was stifled by a shrinking material base, its rhetoric, the social and visual manifestations of distinctive local pride, were increasingly difficult to sustain. Từ Cambridge English Corpus In the early days serious research was stifled by the naturenurture debate and this became transformed into an almost equally sterile approach of interactionism-nature plus nurture. Từ Cambridge English Corpus To put limitations on the art world would succeed only in stifling imaginative growth. Từ Cambridge English Corpus The debate over whether the public sector promoted or stifled artistic endeavors remains volatile even today. Từ Cambridge English Corpus The whole industrial system must be stifled under the burden of debt. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 As viewpoints become entrenched, creative thought is stifled because the subject is believed to be understood. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của stifle
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 沒有空氣, (使)窒息,(使)喘不上氣, 防止發生… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 没有空气, (使)窒息,(使)喘不上气, 防止发生… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ahogar, sofocar, suprimir… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha abafar, sufocar, apagar… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga ~を抑える, 抑制する, 止める… Xem thêm bastırmak, tutmak, sürüp gitmesine engel olmak… Xem thêm étouffer, réprimer… Xem thêm reprimir, ofegar… Xem thêm smoren, inhouden… Xem thêm يَكبُت, يَخنُق… Xem thêm dusit (se), udusit, potlačit… Xem thêm kvæle, undertrykke… Xem thêm menghambat pernapasan, memadamkan, menahan… Xem thêm ทำให้หายใจไม่ออก, ดับ, อดกลั้น… Xem thêm zdusić, dławić, dusić (się)… Xem thêm kväva[s], kväva… Xem thêm tercekik, memadamkan api, menahan… Xem thêm ersticken, unterdrücken… Xem thêm kvele(s), bli kvalt, kvele… Xem thêm 억누르다… Xem thêm задихатися, гасити, придушувати… Xem thêm soffocare, reprimere, trattenere… Xem thêm подавлять, сдерживать… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của stifle là gì? Xem định nghĩa của stifle trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
stiffen stiffening stiffly stiffness stifle stifling stigma stile stiletto {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add stifle to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm stifle vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Khó Thở In English
-
KHÓ THỞ - Translation In English
-
KHÓ THỞ In English Translation - Tr-ex
-
Khó Thở In English - Glosbe Dictionary
-
Bị Khó Thở In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'khó Thở' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Khó Thở | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Khó Thở In English
-
Khó Thở - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
SHORTNESS OF BREATH: HỤT HƠI HAY KHÓ THỞ?
-
Translation For "khó Thở" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Khó Thở In English. Khó Thở Meaning And Vietnamese To English ...
-
Khó Thở - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đau Tim Và Khó Thở In English With Contextual Examples
-
KHÓ THỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển