KHÓ TIỂU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHÓ TIỂU " in English? Nounkhó tiểudysuriakhó tiểutiểu buốtdifficulty urinatingtrouble urinatingdifficulty with urination
Examples of using Khó tiểu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
khóadjectivedifficulthardtoughkhóadverbhardlykhónountroubletiểuadjectiveprimaryelementaryminorurinarytiểunounstate khó tiếp cận nhấtkhó tiêu diệtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khó tiểu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiểu Buốt In English
-
Results For đi Tiểu Buốt Translation From Vietnamese To English
-
Tiểu Buốt - Rối Loạn Di Truyền - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Tiểu Buốt Tiểu Khó English How To Say - Vietnamese Translation
-
CHỨNG ĐÁI SÓN - Translation In English
-
Top 20 đi Tiểu Buốt Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - XmdForex
-
Buốt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Buốt - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tiểu Buốt
-
Bài Thuốc đông Y Chữa đái Rắt, Tiểu Buốt | Vinmec
-
Meaning Of 'buốt' In Vietnamese - English
-
Tiểu Buốt ở Nữ Giới: Nguyên Nhân Và Cách Phòng Ngừa | TCI Hospital
-
Tiểu Buốt, Hay Tiểu Rắt Là Bệnh Gì? | Vinmec
-
THUẬT NGỮ Y HỌC TIẾNG ANH CƠ BẢN: HỆ TIẾT NIỆU- SINH DỤC
-
Medical English Sharing - Facebook