Contextual translation of "đi tiểu buốt" into English. Human translations with examples: now pee!, go for pee, your visit, i gotta pee, eat, my lady, ...
Xem chi tiết »
Tiểu buốt - Căn nguyên, sinh lý bệnh, triệu chứng, dấu hiệu, chẩn đoán và tiên lượng của Cẩm nang MSD - Phiên bản dành cho chuyên gia y tế.
Xem chi tiết »
tiểu buốt tiểu khó translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! minor burning urination difficulty. Being translated, please wait.
Xem chi tiết »
Translation for 'chứng đái són' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Check 'buốt' translations into English. Look through examples of buốt translation in sentences, ... Còn tôi đi tiểu thì buốt như ...
Xem chi tiết »
Check 'buốt' translations into English. Look through examples of buốt translation in sentences, ... Còn tôi đi tiểu thì buốt như bị dao cạo cứa vào.
Xem chi tiết »
Translation of «buốt» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «buốt» in context: ... Còn tôi đi tiểu thì buốt như bị dao cạo cứa vào.
Xem chi tiết »
Tiểu buốt là triệu chứng của bệnh gì? Khi nào cần khám từ xa với bác sĩ? Gọi thoại - Gọi video tư vấn với bác sĩ Tiết niệu giỏi trên hệ thống Khám từ xa ...
Xem chi tiết »
Tiểu tiện nhiều lần, lượng nước tiểu ít là triệu chứng của đái rắt, tiểu buốt gây bất tiện cho người bệnh. Từ xưa đã có nhiều bài thuốc đông y chữa đái rắt, ...
Xem chi tiết »
Meaning of word buốt in Vietnamese - English @buốt * adj - Feeling a sharp pain, feeling a biting cold; ... Còn tôi đi tiểu thì buốt như bị dao cạo cứa vào.
Xem chi tiết »
26 thg 1, 2021 · Tiểu buốt là hiện tượng nhiều chị em phụ nữ gặp phải. Tuy nhiên, trên thực tế thì không phải chị em nào cũng hiểu rõ về tình trạng này.
Xem chi tiết »
Cháu uống được mấy ngày nhưng không thấy tình trạng tiểu buốt giảm. Nước tiểu cháu vẫn bình thường, không bị đục. Mong bác sĩ tư vấn, ... English en icon.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÓ TIỂU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÓ TIỂU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
14 thg 9, 2012 · BASIC ENGLISH MEDICAl TERMINOLOGY: GENITO-URINARY SYSTEM ... Ur(o)/urin(o): Urine nước tiểu ... Dysuria: tiểu đau, tiểu buốt.
Xem chi tiết »
Facebook · 1.Urinary Retention /ˈjʊə.rɪ.nər. · 2.Urinary Incontinence /ˈjʊə.rɪ.nər. · 3.Dysuria / ˌdɪsjʊˈriə,/: tiểu buốt, tiểu đau · 4.Dribbling /ˈdrɪb.əl.ɪŋ/: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiểu Buốt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiểu buốt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu