KHOA NỘI TIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHOA NỘI TIẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khoa nội tiếtdepartment of endocrinologykhoa nội tiết
Ví dụ về việc sử dụng Khoa nội tiết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khoadanh từkhoafacultydepartmentsciencekhoatính từscientificnộitính từnộicivilinternaldomesticnộidanh từinteriortiếtdanh từtiếtsecretionweathertiếttính từsecretoryregulatory khóa nối tiếpkhóa nướcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khoa nội tiết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khoa Nội Tiết Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Khoa Nội Tiết, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
KHOA NỘI TIẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHOA NỘI TIẾT - Translation In English
-
Bác Sĩ Nội Khoa Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Khoa Nội Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nội Tiết Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Khoa Bệnh Viện ANH-VIỆT Song Ngữ
-
"Nội Khoa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Khoa Nội Tiết | Bệnh Viện Việt Pháp
-
Khoa Nội Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] Danh Sách (Tiếng Việt – Anh)
-
Bác Sĩ Chuyên Khoa Nội Tiết Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"nội Tiết" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nội Tiết Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh