KHOA NỘI TIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KHOA NỘI TIẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khoa nội tiếtdepartment of endocrinologykhoa nội tiết

Ví dụ về việc sử dụng Khoa nội tiết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi gặp cô lần đầu ở khoa nội tiết, sau đó liền bám theo.I saw you in Endocrinology, tracked you down to the hoe-down.Tiến sĩ Artaza là một người sau tiến sĩ tại Khoa Nội tiết tại CDU.Dr. Artaza was a postdoctoral fellow at the Division of Endocrinology at CDU.Cho đến năm ngoái,ông là trưởng khoa nội tiết, dinh dưỡng và tiểu đường và là một giáo sư về da liễu tại Đại học Boston.Until last year,he was chief of endocrinology, nutrition and diabetes and a professor of dermatology at Boston University.Havel ở trí thông minh nhân tạo, vàGiáo sư Luboslav Stárka trong khoa nội tiết.Havel in artificial intelligence, andProf. Luboslav Stárka in endocrinology.Tiến sĩ Berhane Seyoum,trưởng khoa nội tiết tại Trung tâm Y tế Detroit, đã xem xét nghiên cứu và cho biết giảm cân là điều không dễ dàng.Dr. Berhane Seyoum,chief of endocrinology at Detroit Medical Center, reviewed the study and said keeping weight off is no easy feat.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthời tiết rất nóng thời tiết rất đẹp thời tiết rất lạnh tiết lộ lớn thời tiết rất tốt thời tiết rất xấu bài tiết mật HơnSử dụng với động từtài khoản tiết kiệm xem chi tiếtchi tiết liên lạc chi tiết đóng gói thời tiết thay đổi chi tiết liên hệ dịch tiếtthời tiết ẩm ướt tỷ lệ tiết kiệm công ty tiết lộ HơnSử dụng với danh từchi tiếtthời tiếtnội tiết tố điều tiếtâm tiếtchi tiết cách trinh tiếttrạm thời tiếtchi tiết dưới đây thời tiết nắng HơnTrước khi gia nhập bệnh viện Raffles,ông làm việc tại khoa Nội Tiết ở KTPH.Prior to joining Raffles Hospital,he was a consultant in the Department of Endocrinology at KTPH.Lustig, MD, Giáo sư Nhi khoa của UCSF tại Khoa nội tiết, khám phá thiệt hại do thức ăn có đường trong video này gây ra.Lustig, MD, UCSF Professor of Pediatrics in the Division of Endocrinology, explores the damage caused by sugary foods in this video.Adaku Ume Trong sự nghiệp sau đại học tại Đại học Charles Drew, tôi đã tìm kiếm kinh nghiệm nghiên cứu tại Khoa Nội tiết, dưới sự tư vấn của Tiến sĩ Theodore Friedman.Adaku Ume During my post-baccalaureate career at Charles Drew University, I sought research experience in the Endocrinology Department, under the advisement of Dr. Theodore Friedman.Kern, giáo sư khoa Nội tiết tại Đại học Kentucky, người đã phân tích những mẫu mô mỡ của 55 người trưởng thành trong nghiên cứu này.Kern, professor of endocrinology at the University of Kentucky, who analyzed samples of fat tissue of 55 adults for this study.Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia, Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ, An toàn các loại thuốc chống béo phì được FDA phê chuẩn( orlistat và lorcaserin), Khoa Nội tiết và Đo lường, Nhóm Béo phì, 462 cj 72- 73.National Center for Biotechnology Information, U.S. National Library of Medicine, Safetyassessment of FDA-approved(orlistat and lorcaserin) anti-obesity medications, Department of Endocrinology and Metabology, Obesity Group, 462 cj 72-73.Ngày 13/ 5/ 2017, Khoa Nội tiết- Đái tháo đường, BV Bạch Mai sẽ tổ chức thử đường máu mao mạch miễn phí cho người dân ngay tại BV trong buổi sinh hoạt Câu lạc bộ bệnh nhân đái tháo đường với chủ đề“ Cứu cánh cho đôi mắt người bệnh đái tháo đường.On 5/13/2017, Department of Endocrinology- Diabetes, Bach Mai Hospital will organize free blood capillary blood test for people right at the hospital during the Club of patients with diabetes with the topic" Give wings to diabetic diabetic eyes..Mẹ bà, Khadija Belmekki xuất thân từ một gia đình giàu có của Fez.[ 1] Sau đó, bà học tại Đại học Rabat và một thời gian ngắn tại Montpellier, nơi bà có bằng tiến sĩ về nội tiết học,[ 2] sau đó bà đã được trao một vị trí giảng dạy tại Đại học Ain Chok Casablanca,nơi bà dạy môn sinh học( khoa nội tiết) kể từ đó.[ 3.Her mother, Khadija Belmekki comes from a wealthy family of Fez.[1] She later studied in the University in Rabat and briefly in Montpellier where she obtained a Ph.D. in endocrinology,[4] after which she was a rewarded with a teaching position in the Universityof Ain Chok Casablanca, where she taught biology(endocrinology) ever since.[5.Bác sĩ Nienke Nota- một nhà nghiên cứu của Khoa Nội tiết tại Trung tâm Y tế Đại học Amsterdam ở Hà Lan- và nhóm của cô đã kiểm tra hồ sơ y tế của 3.875 người chuyển giới Hà Lan đã điều trị bằng hormone từ năm 1972 đến 2015.Dr. Nienke Nota- a researcher in the Department of Endocrinology at the Amsterdam University Medical Center in the Netherlands- and her team examined the medical records of 3,875 Dutch transgender people who had hormone therapy between 1972 and 2015.Cùng xem qua bản báo cáo của nghiên cứu này,Tiến sĩ Edmund Giegerich- Trưởng khoa nội tiết và là Phó chủ tịch Y khoa tại Bệnh viện NewYork- Presbyterian Brooklyn Methodist( Mỹ), cũng đã bị ngạc nhiên bởi mức độ thay đổi các chỉ số của cơ thể xảy ra chỉ trong hai tuần.Another expert who reviewed the study,Dr. Edmund Giegerich, chief of endocrinology and vice chairman of medicine at NewYork-Presbyterian Brooklyn Methodist Hospital in New York City, was also somewhat surprised by the magnitude of changes that happened in just two weeks.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 227, Thời gian: 0.276

Từng chữ dịch

khoadanh từkhoafacultydepartmentsciencekhoatính từscientificnộitính từnộicivilinternaldomesticnộidanh từinteriortiếtdanh từtiếtsecretionweathertiếttính từsecretoryregulatory khóa nối tiếpkhóa nước

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khoa nội tiết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khoa Nội Tiết Trong Tiếng Anh Là Gì