Khoáng Sản Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khoáng sản tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khoáng sản trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoáng sản tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm khoáng sản tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
khoáng sản
  • 광산물
  • 미네랄
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoáng sản trong tiếng Hàn

    khoáng sản: 광산물, 미네랄,

    Đây là cách dùng khoáng sản tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoáng sản trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới khoáng sản

    • shootin tiếng Hàn là gì?
    • vẻ bối rối tiếng Hàn là gì?
    • chạy xe như naemyeo âm thanh bất ngờ tới thăm tiếng Hàn là gì?
    • cửa ngoài của phòng tiếng Hàn là gì?
    • uiyeon tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Khoáng Sản Tiếng Hán