Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Và Khoáng Sản
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Hoa chuyên ngành xây dựng, khoáng sản ************************ KHOÁNG SẢN ************ Quặng bô xít: Lǚ tǔ kuàng/铝土矿 Quặng vàng: Huángjīn kuàng/黄金矿 vàng sa khoáng shā jīn kuàng/砂金矿 Quặng bạc: Yín kuàng/银矿 Quặng đồng: Tóng kuàng/铜矿 Quặng sắt: Tiě kuàng/铁矿 Quặng nhôm: Lǚ kuàng/铝矿 Quặng molipđen: Mù kuàng/钼矿 Quặng Niken: Niè kuàng/镍矿 Quặng antimon: Tī kuàng/锑矿 Quặng feromangan: Měng tiě kuàng/锰铁矿 Quặng mangan: Měngkuàng/锰矿 Quặng chì kẽm : Qiān xīn kuàng/铅锌矿 Quặng thiếc: Xí kuàng/锡矿 Quặng Vonfram: Wū kuàng/钨矿 Quặng thủy ngân: Gǒng kuàng (shuǐyín)/汞矿(cũng gọi là 水银 ) Quặng bô-xit: Lǚ tǔ kuàng/铝土矿 Quặng crom: Gè kuàng/铬矿 Quặng côban: Gū kuàng/钴矿 Quặng barit: Zhòng jīng shí kuàng/重晶石矿 Quặng apatit: Lín huī shí kuàng/磷灰石矿 Quặng than: Méikuàng/煤矿 长石: cháng shí:(Khoáng chất) Fenspat/ 白高龄 bái gāolíng: đá cao lanh trắng
MÁY XÂY DỰNG *******************
1 减速机 jiǎn shù jì Bộ giảm tốc 2 起重机 qǐ zhòng jì Cần cẩu 3 吊杆起重机 diào gǎn qǐ zhòng jì Cần cẩu treo 4 供料器 gòng liào qì Máy cấp nguyên liệu 5 柴油机 cái yóu jì Máy chạy dầu 6 冲桩机 chòng zhuàng jì Máy đầm cọc 7 夯土机 pèn tǔ jì Máy đầm đất 8 多头夯土机 duò tóu pèn tǔ jì Máy đầm đất nhiều đầu 9 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jì Máy đầm đất thủ công 10 测平仪 cè píng yí Máy đo độ bằng của đất 11 测高仪 cè gāo yí Máy đo độ cao 12 测坡仪 cè pò yí Máy đo đông nghiêng 13 测斜仪 cè xié yí Máy đo đông nghiêng 14 测向仪 cè xiáng yí Máy đo hướng 15 测距仪 cè jù yí Máy đo khoảng cách 16 振荡器 chén dàng qì Máy đo chấn động 17 表面振荡器 biǎo miàn chén dàng qì Máy đo chấn động bề mặt 18 柴油打桩机 cái yóu dǎ zhuàng jì Máy đóng cọc dùng dầu 19 电动凿岩机 Máy đục đá chạy điện 20 电焊机 Máy hàn 21 冻土钻孔机 Máy khoan đất thủ công 22 磨光机 Máy mài, máy đánh bóng 23 地板磨光机 Máy mài nền 24 吊斗提升机 Máy nâng đấu treo 25 拔桩机 Máy nhổ cọc 26 拔钉器 Máy nhổ đinh 27 泥浆泵 Máy phun bê tông 28 喷浆机 Máy phun vữa 29 地面清洗机 máy rửa nền 30 差速机 Hộp giảm tốc 31 卷扬机 Máy tời (kéo lên) 32 拉丝车床 Máy tuốt dây 33 钢筋弯曲机 Máy uốn thép 34 运送机 Máy vận chuyển 35 铲运机 Máy vận chuyển đá 36 装载机 Máy vận chuyển 37 脱水机 Máy vắt nước 38 抽泥机 máy hút bùn ( máy vét bùn) 39 建筑用机 Máy xây dựng 40 铲石机 Máy xúc đá 41 塔吊 Cẩu tháp 42 填土,填平 Lấp đất, san bằng 43 抹平机 Máy xoa nền 44 台钻 máy khoan bàn 45 电流互感器 Máy biến cường độ dòng điện 46 压延机 Máy cán ép 47 轧石机 Máy cán đá 48 耙石机 Máy cào đá 49 搪缸机 Máy cạo xi lanh 50 剪床,剪断机 máy cắt 51 钢丝切断机 Máy cắt dây thép 52 断电机 Máy cắt điện 53 切胶机 Máy cắt nhựa 54 切管机 Máy cắt ống 55 切钢筋机 Máy cắt săt 56 剪板机 Máy căt tôn 57 方向器 Máy chỉnh hướng 58 整流器 Bộ chỉnh dòng 59 选别机 Máy chọn luồng điện 60 送煤机 Máy chuyển than 61 工具机 Máy công cụ 62 锯床 Máy cưa 63 载煤机,割煤机 Máy cuốc than 64 卷线机 Máy cuộn dây 65 打夯机 Máy đầm đất 66 引风机 Máy dẫn gió 67 贴标机 Máy dán tem 68 挖土机 Máy đào đất 69 压榨机,汽锤,冲床 Máy dập ép 70 排煤机 Máy đẩy than 71 调整器 Máy điều chỉnh 72 控制器 Bộ điều khiển 73 仪表 Đồng hồ đo 74 酸度计 Tính nồng độ a xít 75 测音器 Máy đo ồn 76 流点测量器 Máy đo điểm chảy 77 电压表 Công tơ điện, đồng hồ điện 78 测高器 Máy đo độ cao 79 推土机 Máy san đất, máy ủi đất 80 振动器 Máy chấn động 81 装煤机 Máy chở than
Xem thêm: Từ ngữ tiếng Trung chuyên ngành thí nghiệm điện********************** Chúc mọi người học vui vẻ! Thân ái.
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROIDTags: tiếng hoa về khoáng sảntiếng hoa xây dựngtiếng trung về khoáng sảntiếng trung xây dựng
Từ khóa » Khoáng Sản Tiếng Hán
-
Khoáng Sản Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Khoáng Sản/ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Tra Từ: Khoáng Sản - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Khai Thác Khoáng Sản
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khoáng Sản' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Từ Vựng 광 Trong Tiếng Hàn Là Gì ? - Hohohi
-
Từ Điển - Từ Khoáng Sản Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Khoáng Mỏ"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Khoáng Sản
-
Mẫu Câu, Từ Vựng Tiếng Trung Về Khoáng Sản, địa Chất
-
'khoảng Sản': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Khoáng Sản – Wikipedia Tiếng Việt