Từ Vựng Tiếng Trung Về Khoáng Sản
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline ▼
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu ▼
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog ▼
- Học tiếng Trung mỗi ngày ▼
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày ▼
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
vàng sa khoáng | shā jīn kuàng | 砂金矿 |
Quặng Vonfram | Wū kuàng | 钨矿 |
Quặng vàng | Huángjīn kuàng | 黄金矿 |
Quặng thủy ngân | Gǒng kuàng (shuǐyín) | 汞矿(cũng gọi là 水银 ) |
Quặng thiếc | Xí kuàng | 锡矿 |
Quặng than | Méikuàng | 煤矿 |
Quặng sắt | Tiě kuàng | 铁矿 |
Quặng Niken | Niè kuàng | 镍矿 |
Quặng nhôm | Lǚ kuàng | 铝矿 |
Quặng molipđen | Mù kuàng | 钼矿 |
Quặng mangan | Měngkuàng | 锰矿 |
Quặng feromangan | Měng tiě kuàng | 锰铁矿 |
Quặng đồng | Tóng kuàng | 铜矿 |
Quặng crom | Gè kuàng | 铬矿 |
Quặng côban | Gū kuàng | 钴矿 |
Quặng chì kẽm | Qiān xīn kuàng | 铅锌矿 |
Quặng bô-xit | Lǚ tǔ kuàng | 铝土矿 |
Quặng bô xít | Lǚ tǔ kuàng | 铝土矿 |
Quặng barit | Zhòng jīng shí kuàng | 重晶石矿 |
Quặng bạc | Yín kuàng | 银矿 |
Quặng apatit | Lín huī shí kuàng | 磷灰石矿 |
Quặng antimon | Tī kuàng | 锑矿 |
giá đỡ | Zhījià | 支架 |
gàu xúc máy, xẻng máy | Dònglì chǎn | 动力铲 |
gạch xỉ | Kuàngzhā shí | 矿渣石 |
đường hầm ngang | Píng xiàng | 平巷 |
đường hầm khai thác | Kāità hàngdào | 开拓巷道 |
đường hầm | Kēngdào | 坑道 |
đường cáp treo | Jiàkōng suǒdào | 架空索道 |
đội thăm dò địa chất | Dìzhí kāntàn duì | 地质勘探队 |
đổ sụp, sụp lở | Tā luò | 塌落 |
độ dốc của vỉa | Kuàngcéng qīngxié | 矿层倾斜 |
độ dày vỉa quặng | Kuàngcéng hòudù | 矿层厚度 |
đèn mỏ | Kuàngdēng | 矿灯 |
đáy giếng | Jǐng dǐ | 井底 |
đầu máy chạy điện | Diànjī chē | 电机车 |
đầu máy chạy ắc quy | Diànchí jīchē | 电池机车 |
đào khoét | Gē jìn | 割进 |
đào hầm | Jué jīn | 掘金 |
đãi quặng | Xǐ xuǎn | 洗选 |
đá cao lanh trắng | bái gāolíng | 白高龄 |
cuốc chim | Gǎo | 镐 |
cột chống bằng kim loại | Jīnshǔ zhīzhù | 金属支柱 |
cột chống | Zhīzhù | 支柱 |
chiếu sáng | Zhàomíng | 照明 |
cấu tạo dưới đất | Dìxià gòuzào | 地下构造 |
bùn quặng | Kuàngjiāng | 矿浆 |
búa hơi | Fēng gǎo | 风镐 |
băng chuyền | Pídài yùnshūjī | 皮带运输机 |
bãi khai thác | Cǎi chǎng | 采场 |
(Khoáng chất) Fenspat | cháng shí | 长石 |
>>> Xem thêm : Danh mục các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật-
[Bật mí] những kênh Podcast luyện nghe tiếng trung
22/11/2024 -
Báo tường tiếng trung là gì?
07/11/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/
30/10/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/
22/10/2024 -
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
11/10/2024
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020 -
Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?
04/08/2020
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa
Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024
Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » Khoáng Sản Tiếng Hán
-
Khoáng Sản Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Khoáng Sản/ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Tra Từ: Khoáng Sản - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Khai Thác Khoáng Sản
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khoáng Sản' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Từ Vựng 광 Trong Tiếng Hàn Là Gì ? - Hohohi
-
Từ Điển - Từ Khoáng Sản Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Và Khoáng Sản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Khoáng Mỏ"
-
Mẫu Câu, Từ Vựng Tiếng Trung Về Khoáng Sản, địa Chất
-
'khoảng Sản': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Khoáng Sản – Wikipedia Tiếng Việt