Khoảng Trời Hé Sáng Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Nga, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nga Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khoảng trời hé sáng tiếng Nga?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khoảng trời hé sáng trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoảng trời hé sáng tiếng Nga nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)khoảng trời hé sángпросвет
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoảng trời hé sáng trong tiếng Nga
khoảng trời hé sáng: просвет,
Đây là cách dùng khoảng trời hé sáng tiếng Nga. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nga chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoảng trời hé sáng trong tiếng Nga là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới khoảng trời hé sáng
- xentimét tiếng Nga là gì?
- biểu hiện ra tiếng Nga là gì?
- người thất nghiệp tiếng Nga là gì?
- sự vong ân tiếng Nga là gì?
- thể chất mạnh mẽ tiếng Nga là gì?
Từ khóa » Hé Sáng Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Việt Nga "hé Sáng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Hé - Từ điển Việt
-
Rạng đông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngôn Ngữ Gen Z: Teencode Thế Hệ Mới - Glints
-
Lợi ích Với Sức Khỏe Của Tình Dục Lúc Sáng Sớm | Vinmec
-
6 Lý Do Cặp đôi Nên Quan Hệ Tình Dục Vào Buổi Sáng
-
Ý Thức Hệ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mùa Hè – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hệ Giá Trị Cốt Lõi Vinser - Hệ Thống Giáo Dục Vinschool