Nghĩa Của Từ Hé - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
mở ra một khoảng nhỏ, vừa đủ để làm gì hoặc cho một yêu cầu nào đó
hé cửa ra nhìn hé môi cườicho thấy, cho biết một phần nhỏ nào đó
hé lên một tia hi vọng giấu kín, không dám hé ra với ai Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/H%C3%A9 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hé Sáng Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Việt Nga "hé Sáng" - Là Gì?
-
Khoảng Trời Hé Sáng Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga
-
Rạng đông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngôn Ngữ Gen Z: Teencode Thế Hệ Mới - Glints
-
Lợi ích Với Sức Khỏe Của Tình Dục Lúc Sáng Sớm | Vinmec
-
6 Lý Do Cặp đôi Nên Quan Hệ Tình Dục Vào Buổi Sáng
-
Ý Thức Hệ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mùa Hè – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hệ Giá Trị Cốt Lõi Vinser - Hệ Thống Giáo Dục Vinschool