Khoảng Trống Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khoảng trống
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khoảng trống tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khoảng trống trong tiếng Trung và cách phát âm khoảng trống tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoảng trống tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khoảng trống tiếng Trung khoảng trống (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khoảng trống tiếng Trung 当儿; 当子 《空儿; 空隙。》giữa (phát âm có thể chưa chuẩn)
当儿; 当子 《空儿; 空隙。》giữa hai chiếc giường có một khoảng trống. 两张床中间留一尺宽的当儿。không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi. 不要留那么大的当子, 靠近一点。 空额 《空着的名额。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khoảng trống hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đường ai nấy đi tiếng Trung là gì?
  • khách đến rất đông tiếng Trung là gì?
  • mỗi tháng tiếng Trung là gì?
  • vượt bậc tiếng Trung là gì?
  • quyết toán tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoảng trống trong tiếng Trung

当儿; 当子 《空儿; 空隙。》giữa hai chiếc giường có một khoảng trống. 两张床中间留一尺宽的当儿。không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi. 不要留那么大的当子, 靠近一点。 空额 《空着的名额。》

Đây là cách dùng khoảng trống tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoảng trống tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 当儿; 当子 《空儿; 空隙。》giữa hai chiếc giường có một khoảng trống. 两张床中间留一尺宽的当儿。không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi. 不要留那么大的当子, 靠近一点。 空额 《空着的名额。》

Từ điển Việt Trung

  • điều khiển từ xa tiếng Trung là gì?
  • chuỗi một cây bài trong bài cầu tiếng Trung là gì?
  • sổ mua hàng tiếng Trung là gì?
  • hẽm núi tiếng Trung là gì?
  • đại hỷ tiếng Trung là gì?
  • kế điện khí tiếng Trung là gì?
  • sinh lực tiếng Trung là gì?
  • trích lời tiếng Trung là gì?
  • luyện quân tiếng Trung là gì?
  • khởi điểm tiếng Trung là gì?
  • chim yến tiếng Trung là gì?
  • không sát với thực tế tiếng Trung là gì?
  • cơm trưa tiếng Trung là gì?
  • đau mắt hột tiếng Trung là gì?
  • điệu tango tiếng Trung là gì?
  • ngăn nước tiếng Trung là gì?
  • chống chế tiếng Trung là gì?
  • quất lạc tiếng Trung là gì?
  • hoa tàn ít bướm tiếng Trung là gì?
  • không kể tiếng Trung là gì?
  • giầu tiếng Trung là gì?
  • lao đao tiếng Trung là gì?
  • núi to cao tiếng Trung là gì?
  • nao lòng tiếng Trung là gì?
  • ngực tiếng Trung là gì?
  • tăm tắp tiếng Trung là gì?
  • biệt lập tiếng Trung là gì?
  • nồi khử độc tiếng Trung là gì?
  • dụng ngữ tiếng Trung là gì?
  • con thiêu thân tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khoảng Trống Tiếng Trung Là Gì