Khóc To Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- khóc to
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khóc to tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khóc to trong tiếng Trung và cách phát âm khóc to tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khóc to tiếng Trung nghĩa là gì.
khóc to (phát âm có thể chưa chuẩn)
号 《大声哭。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 号 《大声哭。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ khóc to hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ngày một ngày hai tiếng Trung là gì?
- buồm gấm tiếng Trung là gì?
- zôn tiếng Trung là gì?
- hội trưởng tiếng Trung là gì?
- dung dịch Boóc đô tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khóc to trong tiếng Trung
号 《大声哭。》
Đây là cách dùng khóc to tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khóc to tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 号 《大声哭。》Từ điển Việt Trung
- á nguyên tiếng Trung là gì?
- trọng tội tiếng Trung là gì?
- họ Tuần tiếng Trung là gì?
- chính diện tiếng Trung là gì?
- chán ghét chiến tranh tiếng Trung là gì?
- tác phẩm điêu khắc tiếng Trung là gì?
- đau cuống phổi tiếng Trung là gì?
- rướn tiếng Trung là gì?
- tay chân táy máy tiếng Trung là gì?
- thay đổi dòng chảy tiếng Trung là gì?
- đền tội tiếng Trung là gì?
- hại tiền tiếng Trung là gì?
- được rồi tiếng Trung là gì?
- vượt lớp tiếng Trung là gì?
- hà hiếp tiếng Trung là gì?
- đốt xương sống cổ tiếng Trung là gì?
- đảm bảo tiếng Trung là gì?
- tèm nhèm tiếng Trung là gì?
- truy bắt buôn lậu tiếng Trung là gì?
- khoai sáp tiếng Trung là gì?
- treo giải tiếng Trung là gì?
- quả bạt tiếng Trung là gì?
- đồng loã tiếng Trung là gì?
- trắc ẩn tiếng Trung là gì?
- nhường tiếng Trung là gì?
- kiểm soát xuất khẩu tiếng Trung là gì?
- trưởng nhóm tiếng Trung là gì?
- trí thấp tiếng Trung là gì?
- nhường lời tiếng Trung là gì?
- dua mị tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Khóc Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Khóc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Nhanh Từ 哭 /kū/ (khóc) Trong Vòng... - Tiếng Trung LIULI
-
Một Số Từ Tượng Thanh Tiếng... - KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC - HOU
-
Cụm Bốn Chữ Tiếng Trung Khóc Lóc | Nguyên Khôi HSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cuộc Sống Quanh Ta"
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Tại Sao Bạn Lại Khóc
-
[Thành Ngữ Tiếng Trung] Dở Khóc Dở Cười – Khốc Tiếu Bất đắc
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết - SHZ
-
Khốc Tiếng Trung Là Gì? - Gấu Đây
-
Khóc - Wiktionary Tiếng Việt
-
"hu Hu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hu Hu Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Động Từ 울다 Trong Tiếng Hàn
-
Hu Hu Tiếng Trung Là Gì? - Chickgolden