KHÔNG BỀN VỮNG HOẶC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KHÔNG BỀN VỮNG HOẶC " in English? không bền vữngunsustainablenon-sustainableis not sustainableunsustainablyunsustainabilityhoặcoreither

Examples of using Không bền vững hoặc in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mặc dù không bền vững hoặc chống ăn mòn dưới dạng austenit, các loại ferritic thường có đặc tính kỹ thuật tốt hơn.While not as strong or corrosion-resistant as austenitic grades, the ferritic grades generally have better engineering properties.Trong khi nó có vẻ hấp dẫn để có biện pháp quyết liệt vàcắt giảm trở lại về lượng calo, nó không bền vững hoặc hiệu quả trong dài hạn.While it may seem tempting to take drastic measures andcut way back on calories, it's not sustainable or effective in the long term.Các doanh nghiệp đó giờ đây đang phải vật lộn với mức nợ không bền vững, hoặc như trong trường hợp Vinashin và Vinalines- hai tập đoàn nhà nước lớn- thì đang loay hoay với tình trạng phá sản.Those companies are now grappling with unsustainable debt levels, or in the case of Vinashin and Vinalines, two large government conglomerates, flirting with insolvency.Nếu các hằng số này có giá trị khác đi chút ít thì hoặclà hạt nhân của nguyên tử carbon sẽ không bền vững hoặc các điện tử sẽ rơi vào trong hạt nhân.If these constants had significantly different valueseither the nucleus of the carbon atom would not be stable or the electrons would collapse in on the nucleus.Bề mặt của lớp hợp kim đồng có thể được xử lý theo các điều kiện làm việc của các loại rãnh dầu, hố chứa, dầu lỗ, vv,phù hợp cho những dịp mà việc tiếp nhiên liệu không bền vững hoặc khó khăn.The surface of copper alloy layer can be processed according to the working conditions of various types of oil groove, storage pit, oil hole, etc.,which is suitable for occasions where refueling is not sustainable or difficult.Triển vọng này cho thấy tầm quan trọng của việc điều chỉnh cân đối ngânsách trong trung hạn để tránh làm tăng nợ công lên mức không bền vững hoặc gây tác động xấu đến lòng tin của nhà đầu tư.This prospect highlights the importance of correcting fiscalimbalances over the medium term to avoid running up unsustainable debt or jeopardizing investor confidence.Để đảm bảo các dựán không dẫn đến nợ không bền vững hoặc suy thoái môi trường, Trung tâm này phải làm việc với Văn phòng nghiên cứu kinh tế vĩ mô ASEAN+ 3( AMRO) và Nhóm công tác ASEAN về bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học.To ensure projects do not lead to debt unsustainability or environmental degradation, the Centre must work with the ASEAN+3 Macroeconomic Research Office(AMRO) and the ASEAN Working Group on Nature Conservation and Biodiversity respectively.Phụ lục III gồm các loài cần được bảo vệ theo yêu cầu của một quốc gia thành viên và quốc gia đó đã có luật trong nước điều chỉnh nhưng cần sự hợp tác của các quốc gia khác đểngăn chặn việc khai thác không bền vững hoặc bất hợp pháp.Appendix III species are included at the request of a nation that already regulates trade in the species andthat needs the cooperation of other countries to prevent unsustainable or illegal exploitation.Các phản biện là một số quốc gia và các nhà lãnh đạo của nó có thể pháttriển bong bóng tài chính không bền vững hoặc hành hạ các nền kinh tế quốc gia của họ, và FX giới đầu cơ làm cho sự sụp đổ không thể tránh khỏi xảy ra sớm hơn thay vì nó cho phép nó nán lại lâu hơn và trở nên lớn hơn.The counterargument is that certain countries andits leaders may develop unsustainable financial bubbles or otherwise mishandle their national economies, and FX speculators make the inevitable collapse happen sooner instead of it allowing it to linger longer and become larger.Phụ lục III gồm các loài cần được bảo vệ theo yêu cầu của một quốc gia thành viên và quốc gia đó đã có luật trong nước điều chỉnh nhưng cần sự hợp tác của các quốc gia khác đểngăn chặn việc khai thác không bền vững hoặc bất hợp pháp.Appendix III is a list of species included at the request of a member country that already regulates trade in the species andthat needs the cooperation of other countries to prevent unsustainable or illegal exploitation.Các thành phố ngày nay có thể học hỏi nhiều từ cách những thành phố trong làn sóng trước đó xây dựng và duy trì các thuộc tính cạnh tranh của mình, và làm thế nào để tránh bịvướng vào những chu kỳ phát triển không bền vững hoặc không hiệu quả.Today's cities can learn much from how those in previous waves built and sustained their competitive attributes,and how to avoid becoming locked into unsustainable or unproductive cycles of development.Các thành phố ngày nay có thể học hỏi nhiều từ cách những thành phố trong làn sóng trước đó xây dựng và duy trì các thuộc tính cạnh tranh của mình, và làm thế nào để tránh bịvướng vào những chu kỳ phát triển không bền vững hoặc không hiệu quả.The author argues that the leaders of today's cities can learn much from how those in previous waves built and sustained their competitive attributes,and how to avoid becoming locked into unsustainable or unproductive cycles of development.Hơn 60% dịch vụ hệ sinhthái đang xuống cấp hoặc bị sử dụng không bền vững.More than 60% of globalecosystem services are currently degraded or being used unsustainably.Nó không bền vững.It's not sustainable.Nó không bền vững.This is not sustainable.Nó không bền vững.”.It is just not sustainable.".Nhưng nó không bền vững.But it is not sustainable.Không bền vững lắm nhỉ.Not very sustainable.Điều này cũng không bền vững!That's not sustainable either!Điều này cũng là không bền vững.This also isn't sustainable.Nhưng cả hai không bền vững.But both are untenable.Điều này cũng là không bền vững.That's also not sustainable.Nỗ lực như vậy không bền vững.That kind of effort is not sustainable.Mô hình kinh doanh không bền vững.Non-sustainable business model.Sẽ không bền vững trong dài hạn.Not sustainable over the long-term.Chúng ta phát triển không bền vững.We are growing unsustainably.Một Ponzi luôn luôn không bền vững.A Ponzi is always unsustainable.Cách giảm cân này không bền vững.This degree of loss is not sustainable.Sự kết hợp này vốn không bền vững.That combination is not sustainable.Nó không bền vững, không tốt cho sức khỏe.It's not sustainable, it's not healthy.Display more examples Results: 6190, Time: 0.021

Word-for-word translation

khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailbềnadjectivedurablestrongstablebềnnounstrengthendurancevữngadjectivestrongsolidsteadyvữngnounfirmvữngadverbfirmlyhoặcadverbeitheralternativelymaybe không bị đứtkhông bị ép buộc phải

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không bền vững hoặc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Không Bền Vững In English