Đó là một thế lực hắc ám, không bền vững và khó kiểm soát. It's an unstable, uncontrollable dark force that busts out and attacks. GlosbeMT_RnD. Hiển thị các ...
Xem chi tiết »
Đó là một thế lực hắc ám, không bền vững và khó kiểm soát. It's an unstable, uncontrollable dark force that busts out and attacks.
Xem chi tiết »
Nhưng có những yếu tố của cách tiếp cận hiện tại đối với mua sắm trực tuyến đơn giản là không bền vững. · But there are elements of the current approach to ...
Xem chi tiết »
and how to avoid becoming locked into unsustainable or unproductive cycles of development.
Xem chi tiết »
1. Bền vững trong tiếng anh nghĩa là gì · Bền vững trong tiếng anh người ta gọi là Sustainable, được phiên âm là /səˈsteɪ.nə.bəl/ · Theo từ điển, Sustainable được ...
Xem chi tiết »
Từ Cambridge English Corpus. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · unstable ý nghĩa, định nghĩa, unstable là gì: 1. not solid and ... unstable | Từ điển Anh Mỹ ... không bền vững, không tự chủ, bấp bênh…
Xem chi tiết »
bền vững {adjective} ; durable · (also: bền, bền bỉ, lâu bền, lâu dài, vững bền, bền chặt) ; unshakeable · (also: không thể lay chuyển, hoàn toàn kiên quyết).
Xem chi tiết »
Động cơ đốt trong không bền vững. The internal combustion engine is not sustainable. 8. Hệ thống bền vững cũng chống hỏng hóc. Robust systems are also ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 5 ngày trước · Không dễ dàng tính toán chi phí tổng cộng của nước thải, carbon dioxide, cải tạo đất và chất thải nói chung bởi vì các công ty không phải lúc ...
Xem chi tiết »
không bền vững tiếng anh là: unstable. Answered 5 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Mục tiêu phát triển bền vững (Sustainable Development Goals – SDG), còn được gọi là Mục tiêu toàn cầu, là mục tiêu phổ quát được thiết kế nhằm chấm dứt đói ...
Xem chi tiết »
Năng lượng bền vững là loại năng lượng được tiêu thụ với tỷ lệ không đáng kể so với nguồn cung của nó và với những ảnh hưởng phụ có thể quản lý được, ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2020 · Khái niệm · Phát triển không bền vững trong tiếng Anh được gọi là Unsustainable development. · Phát triển không bền vững là sự phát triển không ...
Xem chi tiết »
“Sustainable proteins,” he said. ted2019. Nhu cầu không bền vững. Unsustainable demand. EVBNews. Nhiều học viên và người dạy đã phát triển tình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Không Bền Vững Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề không bền vững tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu