Sustainably | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
sustainably
adverb một cách bền vững sustainably sourced fish.(Bản dịch của sustainably từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của sustainably
sustainably Strengthening such systems is vital if drugs are to be safely and sustainably supplied to the poor. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 A different agenda is opening up about how the world can feed itself sustainably. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If natural resources are not managed sustainably, continued economic growth will not be possible. Từ Europarl Parallel Corpus - English We are increasing resources for overseas aid, and we are doing so sustainably. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Our policy is to specify only the use of hardwoods which come from sustainably managed sources. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 An important aspect of this is the channelling of aid, for example, to sustainably renewable energy sources. Từ Europarl Parallel Corpus - English There is tremendous scope for government and industry to act in partnership to create a cleaner and sustainably managed environment for our descendants. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Our policy is to help and encourage developing countries to manage their forests sustainably. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của sustainably
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 可持續地,能保持地,能維持地, (對環境不造成損害或損害極小因而)可持續地… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 持续地,能保持地,能维持地, (对环境不造成损害或损害极小因而)可持续地… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha de manera sostenible, de manera sustentable, Sosteniblemente… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sustentavelmente… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian durablement… Xem thêm uzun süre dayanan… Xem thêm duurzaam… Xem thêm udržitelně… Xem thêm stabilt… Xem thêm dengan berkelanjutan… Xem thêm อย่างยั่งยืน… Xem thêm w sposób trwały i zrównoważony… Xem thêm hållbart… Xem thêm kelestarian… Xem thêm nachhaltig… Xem thêm bærekraftighet… Xem thêm екологічно… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của sustainably là gì? Xem định nghĩa của sustainably trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
suspiciousness sustain sustainability sustainable sustainably SW swag swagger swallow {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Plan B
UK /ˌplæn ˈbiː/ US /ˌplæn ˈbiː/a plan or method that you use if another one fails, or is likely to fail
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adverb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add sustainably to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm sustainably vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Không Bền Vững Tiếng Anh Là Gì
-
• Không Bền Vững, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Unstable | Glosbe
-
Không Bền Vững In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐƠN GIẢN LÀ KHÔNG BỀN VỮNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
KHÔNG BỀN VỮNG HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Bền Vững" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ý Nghĩa Của Unstable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BỀN VỮNG - Translation In English
-
'bền Vững' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tính Bền Vững Là Gì? Đặc điểm Và Những Thách Thức Xung Quanh?
-
"không Bền Vững" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mục Tiêu Phát Triển Bền Vững | Open Development Vietnam
-
Năng Lượng Bền Vững – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phát Triển Không Bền Vững (Unsustainable Development) Là Gì? So ...
-
Bền Vững Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe