Không Bền Vững In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Không Bền Vững Tiếng Anh Là Gì
-
• Không Bền Vững, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Unstable | Glosbe
-
ĐƠN GIẢN LÀ KHÔNG BỀN VỮNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
KHÔNG BỀN VỮNG HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Bền Vững" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sustainably | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Unstable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BỀN VỮNG - Translation In English
-
'bền Vững' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tính Bền Vững Là Gì? Đặc điểm Và Những Thách Thức Xung Quanh?
-
"không Bền Vững" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mục Tiêu Phát Triển Bền Vững | Open Development Vietnam
-
Năng Lượng Bền Vững – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phát Triển Không Bền Vững (Unsustainable Development) Là Gì? So ...
-
Bền Vững Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe