ĐƠN GIẢN LÀ KHÔNG BỀN VỮNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐƠN GIẢN LÀ KHÔNG BỀN VỮNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đơn giản là không bền vữngis simply not sustainableare simply not sustainable
Ví dụ về việc sử dụng Đơn giản là không bền vững trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đơntính từsinglesimpleđơndanh từapplicationmenuunitgiảntính từsimpleeasyplainminimalisticgiảntrạng từsimplylàđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatkhôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithout đơn giản là họđơn giản là không đủTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đơn giản là không bền vững English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Bền Vững Tiếng Anh Là Gì
-
• Không Bền Vững, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Unstable | Glosbe
-
Không Bền Vững In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
KHÔNG BỀN VỮNG HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Bền Vững" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sustainably | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Unstable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BỀN VỮNG - Translation In English
-
'bền Vững' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tính Bền Vững Là Gì? Đặc điểm Và Những Thách Thức Xung Quanh?
-
"không Bền Vững" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mục Tiêu Phát Triển Bền Vững | Open Development Vietnam
-
Năng Lượng Bền Vững – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phát Triển Không Bền Vững (Unsustainable Development) Là Gì? So ...
-
Bền Vững Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe