KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › không-đáng-tin-cậy
Xem chi tiết »
Check 'không đáng tin cậy' translations into English. Look through examples of không đáng tin cậy translation in sentences, listen to pronunciation and ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "LÀ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "LÀ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY" ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Không đáng tin cậy" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
As is không đáng tin cậy in English? Come in, learn the word translation không đáng tin cậy and add them to your flashcards.
Xem chi tiết »
Learn không đáng tin cậy in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover không đáng tin cậy meaning and improve ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đáng tin cậy' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... có thể tin cậy tính từ. English. reliable. không đáng tin cậy tính từ.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "ai là người đáng tin cậy?" into English. Human translations with examples: human?, a trusted man, reliable people, ...
Xem chi tiết »
không đáng tin cậy = unreliable; undependable; untrustworthy Một đối tác không đáng tin cậy An undependable/unreliable partner Phương pháp này không đáng ...
Xem chi tiết »
Translation of «Đáng tin cậy» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Đáng tin cậy» in context: Máy bay không đáng tin cậy đâu.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. không đáng tin cậy. unreliable; undependable; untrustworthy. một đối tác không đáng tin cậy an undependable/unreliable partner.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary. ... cảm thấy ai đó có tội mà không có bằng chứng ... không đáng tin cậy.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. distrust. hoài nghi ; không tin tưởng ; không tin vào ; nhất ; năm ; sự không tin tưởng vào ; sự thiếu tin cậy ; đều không đáng tin cậy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Không đáng Tin Cậy In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề không đáng tin cậy in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu