Translations in context of "KHÔNG ĐÀNH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÔNG ĐÀNH" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "đành lòng" dịch thành: contented, satisfied. Câu ví dụ: Anh không đành lòng bắt họ dừng lại, bởi vì, ...
Xem chi tiết »
Thứ duy nhất ta không thể đành lòng phá hủy là người máy thân yêu của ta. The only thing I couldn't bring myself to destroy was my beloved automaton.
Xem chi tiết »
Bedivere nhận lời một cách miễn cưỡng, không đành lòng ném đi thanh kiếm quý giá. 8. Katniss không đành lòng giết Peeta và vì tình yêu của mình, Peeta cũng ...
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2014 · (Tôi không đành lòng nói với anh ta cái tin xấu). 125. Take something to heart: to ... (Cậu không nên để tâm nhiều đến những gì anh ta nói).
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn không đành lòng" into English. Human translations with examples: you busy, you don't, you can't, you don't, no not yet, ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Sao chép! not very happy. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) ...
Xem chi tiết »
đành lòng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. satisfied; contented ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. satisfied; contented ; Từ điển Việt Anh - ...
Xem chi tiết »
Nhưng không lẽ anh đành lòng nhẫn tâm làm tiêu tán cả một đời thanh xuân của em ! Em nào có tội tình gì mà phải bị chung thân ràng buộc với một người tàn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Không đành Lòng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề không đành lòng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu