đành Lòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đành lòng
* ttừ
satisfied; contented
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đành lòng
* adj
satisfied; contented
Từ điển Việt Anh - VNE.
đành lòng
satisfied, contented



Từ liên quan- đành
- đành dạ
- đành vậy
- đành chịu
- đành hanh
- đành lòng
- đành phải
- đành phận
- đành rằng
- đành đạch
- đành bồ câu
- đành cam chịu
- đành vậy thôi
- đành cười mà chịu vậy
- đành chịu như vậy thôi
- đành là bất đồng ý kiến với nhau
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Không đành Lòng Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG ĐÀNH In English Translation - Tr-ex
-
đành Lòng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
đành Lòng In English - Glosbe Dictionary
-
'không đành' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
THÀNH NGỮ THÔNG TỤC TRONG TIẾNG ANH HIỆN ĐẠI (P.9)
-
Bạn Không đành Lòng In English With Contextual Examples
-
Không đành Lòng Dịch
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đành Lòng Là Gì