THÀNH NGỮ THÔNG TỤC TRONG TIẾNG ANH HIỆN ĐẠI (P.9)
Có thể bạn quan tâm
Chủ Nhật, 31 tháng 8, 2014
MODERN ENGLISH COLLOQUIALISMS- THÀNH NGỮ THÔNG TỤC TRONG TIẾNG ANH HIỆN ĐẠI (P.9)
SECTION 9 122. Set one's heart on something/Have one's heart set on: to want something very much [đam mê cái gì; rất muốn cái gì] Ex: They've set their heart on a house in the country. (Họ rất muốn có một ngôi nhà ở quê) 123. One's heart in one's mouth: somebody feels nervous or frightened about something [sợ hết vía.] Ex: My heart was in my mouth as she opened the envelope. (Tôi sợ hết vía khi mở phong thư) 124. Not have the heart to do something: to be unable to do something because you know that it will make somebody sad or upset [không nỡ lòng nào.] Ex: Ijustdon'thavethehearttotellhimthebadnews. (Tôi không đành lòng nói với anh ta cái tin xấu) 125. Take something to heart: to be very upset by something that somebody says or does [suy nghĩ rất nhiều đến điều gì.] Ex: You shouldn't take everything he says to heart. (Cậu không nên để tâm nhiều đến những gì anh ta nói) 126. Be in the seventh heaven: extremely happy [trong tâm trong vô cùng sung sướng; ở trên chín tầng mây.] Ex: Now that he's been promoted he's in seventh heaven. (Giờ anh ta được thăng chức rồi, anh ta sung sướng vô cùng) 127. Move heaven and earth: to do everything you possibly can in order to achieve something [Khuấy trời đảo đất; làm đủ mọi biện pháp; xoay sở bằng mọi cách] Ex: Imovedheavenandearthtogetyouthatinterview,andyoudidn'tevenbothertoshowupforit! (Tôi tìm đủ mọi biện pháp thu hút sự chú ý của cậu trong buổi phỏng vấn đó, còn cậu thì chẳng phiền xuất hiện) 128. Cool one's heel (informal): to have to wait for sb/sth [đứng chờ mỏi gối.] Ex: Ispentanhourcoolingmyheelsinthewaitingroomwhilethedoctorsawotherpatients. (Tôi đứng chờ cả giờ, mỏi cả gối trong khi bác sĩ tiếp những bệnh nhân khác) 129. Take to one's heels: to run away from somebody/something [ chạy bán sống bán chết.] 130. Shoot from the hip: to react quickly without thinking carefully first [nói lăng nhăng; huênh hoang; phản ứng nhanh nhạy không cần suy nghĩ đắng đo trước.] 131. By hook or by crook: using any method you can, even a dishonest one [trăm phương nghìn kế; bằng đủ mọi cách.] Ex: IdecidedthatIwasgoingtogetthatjobbyhookorbycrook. ( Tôi quyết định sẽ có công việc đó bằng đủ mọi cách) 132. Blow hot and cold (about something): (informal) to change your opinion about something often [thay đổi xoành xoạch.] Ex: It'simpossibletohaveahealthyrelationshipwithsomeonewhoblowshotandcoldallthetime. (Thật khó mà có mối quan hệ lâu bền với người mà thay đổi quan điểm xoành xoạch) 133. Make it hot for (Slang): to make things difficult for someone; to put someone under pressure. [làm khó.] Ex: Maybeifwemakeithotforthem,they'llleave. (Chúng ta mà làm khó họ có thể họ sẽ bỏ đi) 134. Be in/ get into hot water (informal) to be in or get into trouble.[ gặp rắc rối] Ex: YouaregoingtogetintohotwaterwithRebeccaaboutthat. (Cậu sắp sửa gặp rắc rối với Rebecca về chuyện đó) 135. Bring down the house: to make everyone laugh or cheer, especially at a performance in the theatre [ làm cho vỗ tay đến vỡ rạp.] 136. Be over the hump: to have done the most difficult part of something [vượt qua cơn khủng hoảng trầm trọng nhất.] Idiom Focus: BY HOOK OR BY CROOK: using any method you can, even a dishonest one [trăm phương nghìn kế; bằng đủ mọi cách.] Ex: IdecidedthatIwasgoingtogetthatjobbyhookorbycrook. ( Tôi quyết định sẽ có công việc đó bằng đủ mọi cách) MOVE HEAVEN AND EARTH: to do everything you possibly can in order to achieve something [Khuấy trời đảo đất; làm đủ mọi biện pháp; xoay sở bằng mọi cách] Ex: Imovedheavenandearthtogetyouthatinterview,andyoudidn'tevenbothertoshowupforit! (Tôi tìm đủ mọi biện pháp thu hút sự chú ý của cậu trong buổi phỏng vấn đó, còn cậu thì chẳng phiền xuất hiện) Fire is a good servant but a bad master Đừng đùa với lửaKhông có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)Giới thiệu
Thành ngữ là những cụm từ có nghĩa khác với các từ riêng lẻ tạo thành chúng. Chúng thường dựa trên các phép ẩn dụ hay đề tài văn hóa và có thể hơi khó suy luận. - A.J.HogePhân loại
- colloquialism (14)
- Human body (9)
- Idioms (6)
- Verb-plus-object (6)
- Compounds (4)
- Prepositional phrases (4)
- Other types (3)
- Alphabetical order (2)
- Colors (2)
- Thành ngữ Việt Anh (2)
- Binomial (1)
- Emotion (1)
- Money (1)
- Simile (1)
Social Network
Từ khóa » Không đành Lòng Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG ĐÀNH In English Translation - Tr-ex
-
đành Lòng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
đành Lòng In English - Glosbe Dictionary
-
'không đành' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bạn Không đành Lòng In English With Contextual Examples
-
Không đành Lòng Dịch
-
đành Lòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đành Lòng Là Gì