KHÔNG HÒA TAN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KHÔNG HÒA TAN " in English? Adjectivekhông hòa taninsolublekhông hòa tankhôngdo not dissolvekhông hòa tandoes not dissolvekhông hòa tanis not solubleis not dissolvedundissolvedkhông tanchưa hòa tandon't dissolvekhông hòa tandoesn't dissolvekhông hòa tanare not solubleinsuluble

Examples of using Không hòa tan in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong nước: không hòa tan.In water: not soluble.Chúng không hòa tan trong nước.They are insoluble in water.Một khi đã khô sẽ không hòa tan trong nước.That doesn't dissolve in water once it's dry.Nó không hòa tan trong acetonitril.It is not soluble in acetonitrile.Do đó, nó sẽ không hòa tan trong nước.Hence, it won't dissolve in water. People also translate khônghòatantrongnướcchấtkhônghòatankhôngthểhòatanhầunhưkhônghòatankhônghòatankhônghòatantrongnướcCơ thể người nước ngoài có thể xảy ra mẫn cảm nếu sợi không hòa tan.A foreign body sensation may occur if the thread is not soluable.Vấn đề không hòa tan trong nước,%.Matter soluble in water,%.Trong dimethyl sulfoxide( DMSO): không hòa tan.In dimethyl sulfoxide(DMSO): not soluble.Dầu không hòa tan trong nước nên nó gây ngạt thở ở cá và chim.Oil does not dissolve in water so it causes suffocation in fish and birds.Nếu Ka nhỏ, axit không hòa tan được ưa chuộng.If Ka is small, the undissolved acid is favored.khônghòatantrongrượukhôngbịhòatanNó là một loại thuốc trừ sâu, không hòa tan trong nước.It is a kind of Insecticide, which is not soluble in water.Máy tính bảng không hòa tan hoàn toàn, nhưng vẫn giữ được hình dạng ban đầu.The tablet does not dissolve completely, but retains its original shape.Ông cũng lưu ý rằng khí này không hòa tan trong nước.He also noted that the gas was not soluble in water.Muối không hòa tan trong kem đánh răng, vì thế đây là sự kết hợp hoàn hảo.Salt does not dissolve in toothpaste, and this is why this combination is perfect.Rượu tan, ete và benzen, không hòa tan trong nước.Soluble alcohol, ether and benzene, do not dissolve in water.Xylene không hòa tan trong nước và sẽ nổi lên trên mặt nước đặc hơn nếu kết hợp.Xylene is not soluble in water and will float on top of denser water if combined.Trong một số trường hợp, xơ không hòa tan có thể sưng lên trong cổ họng, gây nghẹt thở.In some cases undissolved fiber can swell in the throat, causing choking.Không hòa tan men vi sinh trong nước nóng, và cũng lưu trữ nó ở dạng hòa tan;.Do not dissolve the probiotic in hot water, and store it in a dissolved form;Nó hòa tan tự do trong nước; nó không hòa tan trong acetonitril.It is freely soluble in water; it is not soluble in acetonitrile.Talc không hòa tan trong nước, nhưng hơi hòa tan trong các axit khoáng loãng.Talc is not soluble in water, but is slightly soluble in dilute mineral acids.Những gì đã bịphá hủy thường trở nên không hòa tan( và có thể lọc được) khi dầu bị lạnh.What was dissolved often becomes undissolved(and filterable) when the oil is cold.Chất xơ không hòa tan: Không hòa tan trong nước và đi qua ruột mà không thay đổi nhiều.Insoluble fiber: Does not dissolve in water and passes through the gut without changing much.Vì cholesterol và các chất béo khác không hòa tan trong nước, chúng không thể tự đi qua máu.Because cholesterol and other fats do not dissolve in water, they cannot travel through the blood unaided.Nếu bạn muốn kết hợp curcumin vào chế độ ăn uống của mình,hãy nhớ rằng nó không hòa tan trong nước- chỉ có trong chất béo và dầu.If you would like to incorporate curcumin into your diet,remember that it is not soluble in water- only in fats and oils.Các tinh thể axit uric không hòa tan tốt trong nước tiểu có tính axit và thay vào đó sẽ tạo thành sỏi axit uric.Uric acid crystals do not dissolve well in acidic urine and instead will form a uric acid stone.PVP dễ dàng hòa tan trong nước, rượu, amine và halohydrocarbon, nhưng không hòa tan trong acetone và Ether v. v….It is soluble in water, alcohol, amine and halohydrocarbon, but is not dissolved in acetone and aether etc….Alprazolam, giống như hầu hết các benzodiazepine, không hòa tan trong nước, do đó không thể tiêm tĩnh mạch( IV).Alprazolam, like most benzodiazepines, is not soluble in water, and therefore cannot be administered intravenously(IV).PVP dễ dàng hòa tan trong nước, rượu, amine và halohydrocarbon, nhưng không hòa tan trong acetone và Ether v. v….PVP readily dissolves in water, alcohol, amine and halohydrocarbon, but is not dissolved in acetone and aether etc….Trong chứng tiểu ra cystin, quá nhiều acid amin cystine không hòa tan được bài tiết ra nước tiểu, dẫn đến sự hình thành sỏi cystine.In cystinuria, too much of the amino acid cystine, which does not dissolve in urine, is excreted, leading to the formation of stones made of cystine.Butanol rất thích hợp để sử dụng làm nhiên liệu vận tải vì nó không hòa tan trong nước và có hàm lượng năng lượng cao hơn etanol.It Butanol is particularly suitable as a fuel for transport because it is not soluble in water and has higher energy content than ethanol.Display more examples Results: 638, Time: 0.025

See also

không hòa tan trong nướcinsoluble in waterdoes not dissolve in wateris not soluble in waterchất xơ không hòa taninsoluble fiberinsoluble fibrekhông thể hòa tancannot dissolvehầu như không hòa tanalmost insolublelà không hòa tanis insolublenó không hòa tan trong nướcit is insoluble in waterkhông hòa tan trong rượuinsoluble in alcoholkhông bị hòa tandoes not dissolve

Word-for-word translation

khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailhòanounhòapeacehoablendhòaverbdrawtannountantalctanadjectivesolublehemolytictanverbmelting không hòa hợpkhông hòa tan trong nước

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không hòa tan Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Hòa Nhập Chứ Không Hòa Tan In English