KHÔNG HÒA TAN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHÔNG HÒA TAN " in English? Adjectivekhông hòa taninsolublekhông hòa tankhôngdo not dissolvekhông hòa tandoes not dissolvekhông hòa tanis not solubleis not dissolvedundissolvedkhông tanchưa hòa tandon't dissolvekhông hòa tandoesn't dissolvekhông hòa tanare not solubleinsuluble
Examples of using Không hòa tan in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
không hòa tan trong nướcinsoluble in waterdoes not dissolve in wateris not soluble in waterchất xơ không hòa taninsoluble fiberinsoluble fibrekhông thể hòa tancannot dissolvehầu như không hòa tanalmost insolublelà không hòa tanis insolublenó không hòa tan trong nướcit is insoluble in waterkhông hòa tan trong rượuinsoluble in alcoholkhông bị hòa tandoes not dissolveWord-for-word translation
khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailhòanounhòapeacehoablendhòaverbdrawtannountantalctanadjectivesolublehemolytictanverbmelting không hòa hợpkhông hòa tan trong nướcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không hòa tan Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Hòa Nhập Chứ Không Hòa Tan In English
-
English Q&A | Tiếng Anh đơn Giản
-
Hòa Nhập Chứ Không Hòa Tan In English With Examples - MyMemory
-
“Hòa Nhập Chứ Không Hòa Tan”. Translation
-
THÚ VỊ CÁCH DỊCH MỘT... - Luyện Giọng Mỹ - American Accent
-
English Q&A
-
How Do You Say "Hoà Nhập Nhưng Không Hoà Tan" In English (US)?
-
Hòa Nhập Nhưng Không Hoà Tan Tiếng Anh Là Gì
-
CÓ THỂ HÒA NHẬP In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'hoà Nhập' In Vietnamese - English
-
Sự Không Hoà Hợp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dạy Và Học Ngoại Ngữ Trong Bối Cảnh Hội Nhập - Dtp
-
Bình đẳng, đa Dạng Và Hòa Nhập | Hội đồng Anh - British Council
-
Ngoại Giao Văn Hóa Việt Nam: Hội Nhập Mà Không Hòa Tan