Không Ngừng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ không ngừng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | không ngừng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ không ngừng | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
không ngừng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ không ngừng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không ngừng tiếng Nhật nghĩa là gì.
- いつまでも - 「何時までも」 * adv - しきりに - 「頻りに」 - しばしば - 「屡々」 - とめどなく - 「止めどなく」 - ふだん - 「不断」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "không ngừng" trong tiếng Nhật
- - Khóc không kìm được:止めどなく涙が出る
- - Những giọt nước mắt không ngừng chảy trên má ai đó:止めどなくほおを伝う涙
- - nỗ lực không ngừng:不断の努力
Tóm lại nội dung ý nghĩa của không ngừng trong tiếng Nhật
- いつまでも - 「何時までも」 * adv - しきりに - 「頻りに」 - しばしば - 「屡々」 - とめどなく - 「止めどなく」 - ふだん - 「不断」Ví dụ cách sử dụng từ "không ngừng" trong tiếng Nhật- Khóc không kìm được:止めどなく涙が出る, - Những giọt nước mắt không ngừng chảy trên má ai đó:止めどなくほおを伝う涙, - nỗ lực không ngừng:不断の努力,
Đây là cách dùng không ngừng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không ngừng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới không ngừng
- sự làm từ gỗ tiếng Nhật là gì?
- sự trốn đi theo trai tiếng Nhật là gì?
- tiếng chuông tiếng Nhật là gì?
- vùng cực tiếng Nhật là gì?
- giờ Tý tiếng Nhật là gì?
- xấc tiếng Nhật là gì?
- cầu bằng sắt thép tiếng Nhật là gì?
- việc nuôi tiếng Nhật là gì?
- rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng tiếng Nhật là gì?
- Hiệp hội Haiku Anh tiếng Nhật là gì?
- dàn tiếng Nhật là gì?
- đi ngược đi xuôi tiếng Nhật là gì?
- đoán rằng tiếng Nhật là gì?
- Nhật Trung tiếng Nhật là gì?
- hoa mã đề tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Không Ngừng Có Nghĩa Là Gì
-
Không Ngừng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Không Ngừng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Ngừng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
KHÔNG NGỪNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cầu Nguyện Không Ngừng Nghỉ Nghĩa Là Gì?
-
Không Ngừng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
So Sánh Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Hàn - Phần 11
-
Phát Triển Mạnh Mẽ Và Không Ngừng Hoàn Thiện Nền Kinh Tế Thị ...
-
Giữ Mãi Tư Tưởng Tiến Công Cách Mạng Không Ngừng
-
Nhận Thức – Wikipedia Tiếng Việt