Nghĩa Của Từ Ngừng - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
không tiếp tục hoạt động, phát triển
tim ngừng đập trời ngừng mưa thế giới thay đổi không ngừng Đồng nghĩa: dừng, dứt, ngưng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ng%E1%BB%ABng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Không Ngừng Có Nghĩa Là Gì
-
Không Ngừng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Không Ngừng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
KHÔNG NGỪNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cầu Nguyện Không Ngừng Nghỉ Nghĩa Là Gì?
-
Không Ngừng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Không Ngừng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
So Sánh Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Hàn - Phần 11
-
Phát Triển Mạnh Mẽ Và Không Ngừng Hoàn Thiện Nền Kinh Tế Thị ...
-
Giữ Mãi Tư Tưởng Tiến Công Cách Mạng Không Ngừng
-
Nhận Thức – Wikipedia Tiếng Việt