KHU LÂN CẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHU LÂN CẬN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từkhu lân cậnneighborhoodkhu phốkhu vựchàng xómlân cậnkhu vực lân cậnkhu dân cưvùngkhu xómgiềngvicinityvùng lân cậnkhu vực lân cậngầnkhu vựcvùng phụ cậnkhu vực phụ cậnkhu vực xung quanhvùngvùng xung quanhvicalityneighborhoodskhu phốkhu vựchàng xómlân cậnkhu vực lân cậnkhu dân cưvùngkhu xómgiềng
Ví dụ về việc sử dụng Khu lân cận trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khudanh từareazonedistrictregionparklândanh từlânunicornlântrạng từnearbylânđộng từneighbouringneighboringcậndanh từaccessapproachcậntrạng từclosecậnđộng từreachcậntính từaccessible STừ đồng nghĩa của Khu lân cận
khu phố khu vực hàng xóm khu dân cư vùng neighbourhood khu ký túc xákhu lịch sửTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khu lân cận English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Các Tỉnh Lân Cận Tiếng Anh Là Gì
-
→ Vùng Lân Cận, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vùng Lân Cận In English - Glosbe Dictionary
-
Vùng Lân Cận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÙNG LÂN CẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÂN CẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vùng Lân Cận Tiếng Anh Là Gì
-
Vùng Lân Cận Tiếng Anh Là Gì
-
"vùng Lân Cận" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
VÙNG LÂN CẬN - Translation In English
-
Vùng Lân Cận – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vùng Lân Cận Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Lân Cận Bằng Tiếng Anh