KHU LÂN CẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KHU LÂN CẬN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từkhu lân cậnneighborhoodkhu phốkhu vựchàng xómlân cậnkhu vực lân cậnkhu dân cưvùngkhu xómgiềngvicinityvùng lân cậnkhu vực lân cậngầnkhu vựcvùng phụ cậnkhu vực phụ cậnkhu vực xung quanhvùngvùng xung quanhvicalityneighborhoodskhu phốkhu vựchàng xómlân cậnkhu vực lân cậnkhu dân cưvùngkhu xómgiềng

Ví dụ về việc sử dụng Khu lân cận trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn cũ từ khu lân cận.Old friend from the neighborhood.Ví dụ: xem khu lân cận của bạn đã thay đổi theo thời gian như thế nào.For example, see how your neighborhood has changed over time.Khách sạn hiện đại này nằm trong khu lân cận với….This modern hotel is in the vicinity of….Và trong những ngôi nhà và khu lân cận, rất buồn phải nói.And in the houses and the neighborhoods, it's distressing to report.Khu lân cận của BASECO, một trong những khu vực gặp khó khăn về kinh tế nhất;The adjacent neighborhood of BASECO, which is one of the most economically disadvantaged;Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từtiệm cậnSử dụng với động từphương pháp tiếp cậnkhả năng tiếp cậncơ hội tiếp cậncách bạn tiếp cậnchụp cận cảnh khách hàng tiếp cậntự do tiếp cậnnỗ lực tiếp cậncông ty tiếp cậnphụ nữ tiếp cậnHơnSử dụng với danh từcận cảnh thiển cậncận vệ khu lân cậnkế cậnđội cận vệ cận thần HơnCó một vụ nổ lớn ở khu lân cận Cánh Tây.There was an enormous explosion in the vicinity of the West Wing.Điều gì làm cho cửa hàng cà phê của bạn khác biệt so với năm cửa hàng khác trong khu lân cận?What makes your coffee shop so different from the five others in the surrounding neighborhood?Love Händel trình diễn trongbuổi hòa nhạc tái hợp ở khu lân cận của Phineas và Ferb.Love Händel performing in their reunion concert in Phineas and Ferb's neighborhood.Sutton Place là khu lân cận thượng lưu của Manhattan với những ngôi nhà và cao ốc căn hộ của thành phố nhìn ra sông East River.Sutton Place is an upscale Manhattan neighborhood of town houses and apartment buildings overlooking the East River.Những cối xay giótrắng ấn tượng nằm giữa Little Venice và khu lân cận của Niochori.The impressive white windmillsare located between the settlement of Little Venice and the neighborhood of Niochori.Công ty này nằm trong Cangqian phát triển kinh tế khu lân cận tốc độ cao đường sắt, đường cao tốc và đường cao tốc….The company is located in Cangqian Economic Development Zone nearby High-speed rail, expressway and highway….Ông lớn lên ở khu lân cận Western Addition ở San Francisco và sau đó là Portland, Oregon, nơi ông theo học tại Lincoln High School.He grew up in the neighborhood of Western Addition in San Francisco, and later in Portland, Oregon, where he attended Lincoln High School.Nhiều thành phố và thị trấn ở Israelđã đặt tên các con phố, khu lân cận, trường học, cầu và vườn hoa theo tên Rabin.Many cities and towns in Israel have named streets, neighbourhoods, schools, bridges and parks after Rabin.Lực lượng vũ trang Armenia hầu như không tha cho bất kỳ ai trong số những người đã khôngthể chạy trốn khỏi Khojaly và khu lân cận.The Armenian armed forces and mercenary units spared virtually none of those whohad been unable to flee Khojaly and the surrounding area.Đồn cảnh sát và đồn mất cắp tài sẳn trong khu lân cận nơi bạn làm mất điện thoại có thể đem lại kết quả tích cực.Police stations and lost property stations in the vicinity of where you lost your iPhone might yield positive results.Sinh viên cũng có thể chọn cách sống trong căn hộ ngoài khuôn viên gần trường hoặcsống ở khu lân cận sôi động của Philadelphia.Students can also choose to live in off-campus student apartments near Temple University orin another one of Philadelphia's vibrant neighborhoods.Ngôi nhà đầu tiên của kiến trúcsư Frank Lloyd Wright nằm ở khu lân cận xinh đẹp Oak Park( được gọi là Nhà và Xưởng của Frank Lloyd Wright).Architect Frank Lloyd Wright's firsthouse is in the pretty Oak Park neighborhood(called the Frank Lloyd Wright Home and Studio).Ông sống ở khu lân cận Mariensztat của Warszawa từ năm 1947 cho tới cuối đời, và được mai táng trong Nghĩa trang Powązki ở khu tây Warszawa.He lived in Warsaw's Mariensztat neighborhood from 1947 until the end of his life, and he is buried in the Powązki Cemetery in the western part of Warsaw.Người khác lại tận dụng khả năng xác định vị trí“ bạn bè” ở quanh khu lân cận và để người khác cũng xác định vị trí của mình.Others leverage on the ability to locate‘friends' who are around the vicinity and to let other locate them as well.Bây giờ, họ thậm chí còn vươn ra đến khu lân cận cổng vào của hoàng cung và nài xin sự hỗ trợ từ người qua đường để giải thoát Duo.Right now, they had even stretched out to the vicinity of the entrance to the gates of the royal palace and soliciting help from the people who passed by in order to release Duo.Bạn gái 26 tuổi của anh đang ngồi một mình trong xe và không điều khiển xe khi nó bị cướp gần West Grand Avenue vàNorth May Street tại khu lân cận West Town của thành phố.His 26-year-old girlfriend was alone in the car when it was stolen near West Grand Avenue andNorth May Street in the city's West Town neighborhood.Hơi dịch về phíatây nam… có vẻ nó ở gần khu lân cận của vương quốc Saint Stellar vốn nằm ở phía nam của vương quốc Galwark.To the little southwest direction, a little close to the neighborhood of Saint Stellar kingdom in the southern of Galwark kingdom.Sau khi ổn định tinh thần, ngôi sao truyền hình thực tế đã gửi lời cảm ơn đến những người đầu tiên phát hiện ra vụ cháy vàthông báo cho người dân sống trong khu lân cận.After calming herself down, the reality TV star expressed her gratitude towards the first people who discovered the fire topromptly inform the other residents living in the neighborhoods.Các nhà thẩm định sẽ tính xem ngôi ngà đó có giá trị nhưthế nào hôm nay và khu lân cận có thể ảnh hưởng đến giá trị bất động sản tương lai như thế nào.The appraiser appears at what the home is value today andhow the neighborhood might have an effect on future property value.Dịch vụ Khu lân cận của nó đang có mặt tại Bangkok, cho phép du khách tìm kiếm các địa điểm hấp dẫn tại thành phố và sau đó chọn những phòng cho thuê có gần các điểm này.Its Neighborhoods service, available in Bangkok, allows travelers to search activities in certain cities and then view rooms available for rental that are close to these desired attractions.Khuôn viên bậc Đại họcvà trung tâm Y tế nằm tại khu lân cận Georgetown tại góc phần tư Tây Bắc của Washington tạo nên khuôn viên chính.The undergraduate campus andMedical Center are together in the Georgetown neighborhood in the Northwest Quadrant of Washington and form the main campus.Hiện tại, Myeongil- dong nổi tiếng với vị trí của Nhà thờ Giáo hội Trưởng lão Myungsung, E- mart chi nhánh Myeongil,Homeplus chi nhánh Gangdong và khu lân cận của trường Trung học Ngoại ngữ Hanyoung.Currently, Myeongil-dong is well known for the location of Myungsung Presbyterian Church, E-mart Myeongil branch,Home plus Gangdong branch and neighborhood of Hanyoung Foreign Language High School.Dinh thự bằng đáduy nhất còn đứng vững ở khu lân cận của tôi là tư dinh cũ của một đại tể tướng vốn được chuyển giao cho chính quyền thành phố sau khi đế quốc Ottoman sụp đổ và thủ đô được dời sang Ankara.The only stone mansion still standing in our neighborhood was a former home of grand viziers which had passed into the hands of the municipality after the Ottoman Empire fell and the capital moved to Ankara.Một số các nhà hàng nổi tiếngnhất trong thành phố có mặt tại khu lân cận là Deurangil, phục vụ món ăn địa phương nổi tiếng của thành phố Taegu.Some of the most popular restaurants in the city are in the nearby district called Deurangil, including those serving Daegu's famous local food.Họ đi quanh khu lân cận, thăm những người đang sống trong đống tro tàn của nhà mình trước đây, phần nhiều đang khóc thương vì mất người thân và bị tổn thương bởi những gì nhìn thấy và trải qua.They went around in the neighbourhoods visiting with people who were now livingin the burnt-out remains of their homes, many of them grieving the loss of loved ones and traumatised by the things they had seen and experienced.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 50, Thời gian: 0.0247

Từng chữ dịch

khudanh từareazonedistrictregionparklândanh từlânunicornlântrạng từnearbylânđộng từneighbouringneighboringcậndanh từaccessapproachcậntrạng từclosecậnđộng từreachcậntính từaccessible S

Từ đồng nghĩa của Khu lân cận

khu phố khu vực hàng xóm khu dân cư vùng neighbourhood khu ký túc xákhu lịch sử

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khu lân cận English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Các Tỉnh Lân Cận Tiếng Anh Là Gì