LÂN CẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÂN CẬN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từlân cậnnearbygần đólân cậnadjacentliền kềlân cậntiếp giápbên cạnhcạnhgầnkế bêncận kềnằm cạnhkế cậnproximitygầnsự gần gũitiệm cậnlân cậnkhoảng cách gầnnằmkhoảngsự gần kềphạm vi gầnneighbourhàng xómngười hàng xómláng giềngnước láng giềnglân cậnneighborngườinướcxóm giềngneighbourhoodkhu phốkhu vựchàng xómlân cậnkhu vực lân cậnkhu dân cưvùngkhu xómgiềngvicinityvùng lân cậnkhu vực lân cậngầnkhu vựcvùng phụ cậnkhu vực phụ cậnkhu vực xung quanhvùngvùng xung quanhvicalityneighboringhàng xómláng giềngnước láng giềnglân cậnngườineighbourneighbouringhàng xómngười hàng xómláng giềngnước láng giềnglân cậnneighborngườinướcxóm giềngsurroundingbao quanhvòmxung quanhvây quanhbao vâybao bọcneighborhoodkhu phốkhu vựchàng xómlân cậnkhu vực lân cậnkhu dân cưvùngkhu xómgiềngadjoiningneighborhàng xómngười hàng xómláng giềngnước láng giềnglân cậnneighborngườinướcxóm giềngneighborshàng xómngười hàng xómláng giềngnước láng giềnglân cậnneighborngườinướcxóm giềngneighborhoodskhu phốkhu vựchàng xómlân cậnkhu vực lân cậnkhu dân cưvùngkhu xómgiềngneighbourhoodskhu phốkhu vựchàng xómlân cậnkhu vực lân cậnkhu dân cưvùngkhu xómgiềng
Ví dụ về việc sử dụng Lân cận trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
các địa phương lân cận bao gồmnearby localities includelân cận khácother nearbyother adjacentlân cận mìnhhis neighbourhis neighborkhu lân cậnneighborhoodneighborhoodscác bang lân cậnsurrounding statesnearby statesnằm trong vùng lân cậnis located in the vicinityquốc gia lân cậnnearby countrynearby countriesbạn sẽ có trong vùng lân cậnyou will be within the vicinitycác địa phương lân cận bao gồm kafrnearby localities include kafrTừng chữ dịch
lândanh từlânunicornlântrạng từnearbylânđộng từneighbouringneighboringcậndanh từaccessapproachcậntrạng từclosecậnđộng từreachcậntính từaccessible STừ đồng nghĩa của Lân cận
hàng xóm láng giềng neighbor nước láng giềng khu vực gần đó liền kề bao quanh khu phố tiếp giáp vòm xung quanh sự gần gũi surround tiệm cận vây quanh bên cạnh bao vây cạnh nearby lần cao hơnlân cận khácTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lân cận English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Các Tỉnh Lân Cận Tiếng Anh Là Gì
-
→ Vùng Lân Cận, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vùng Lân Cận In English - Glosbe Dictionary
-
Vùng Lân Cận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÙNG LÂN CẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHU LÂN CẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vùng Lân Cận Tiếng Anh Là Gì
-
Vùng Lân Cận Tiếng Anh Là Gì
-
"vùng Lân Cận" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
VÙNG LÂN CẬN - Translation In English
-
Vùng Lân Cận – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vùng Lân Cận Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Lân Cận Bằng Tiếng Anh