LÂN CẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LÂN CẬN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từlân cậnnearbygần đólân cậnadjacentliền kềlân cậntiếp giápbên cạnhcạnhgầnkế bêncận kềnằm cạnhkế cậnproximitygầnsự gần gũitiệm cậnlân cậnkhoảng cách gầnnằmkhoảngsự gần kềphạm vi gầnneighbourhàng xómngười hàng xómláng giềngnước láng giềnglân cậnneighborngườinướcxóm giềngneighbourhoodkhu phốkhu vựchàng xómlân cậnkhu vực lân cậnkhu dân cưvùngkhu xómgiềngvicinityvùng lân cậnkhu vực lân cậngầnkhu vựcvùng phụ cậnkhu vực phụ cậnkhu vực xung quanhvùngvùng xung quanhvicalityneighboringhàng xómláng giềngnước láng giềnglân cậnngườineighbourneighbouringhàng xómngười hàng xómláng giềngnước láng giềnglân cậnneighborngườinướcxóm giềngsurroundingbao quanhvòmxung quanhvây quanhbao vâybao bọcneighborhoodkhu phốkhu vựchàng xómlân cậnkhu vực lân cậnkhu dân cưvùngkhu xómgiềngadjoiningneighborhàng xómngười hàng xómláng giềngnước láng giềnglân cậnneighborngườinướcxóm giềngneighborshàng xómngười hàng xómláng giềngnước láng giềnglân cậnneighborngườinướcxóm giềngneighborhoodskhu phốkhu vựchàng xómlân cậnkhu vực lân cậnkhu dân cưvùngkhu xómgiềngneighbourhoodskhu phốkhu vựchàng xómlân cậnkhu vực lân cậnkhu dân cưvùngkhu xómgiềng

Ví dụ về việc sử dụng Lân cận trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tủ bếp và các vùng lân cận.The kitchen and adjoining areas.Yên tĩnh lân cận và môi trường là tốt.The neighborhood quiet and environment is good.Mỗi người được hí sau vợ kẻ lân cận mình.Each one was neighing after his neighbor's wife.Một thiết bị lân cận được cài đặt gần nguồn gốc.A proximity device is installed near the origin.Họ sở hữu Belsk Duży và một vài ngôi làng lân cận.They owned Belsk Duży and few of the neighbour villages.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtiệm cậnHồ Poopó nằm lân cận với Hồ Titicaca lớn hơn nhiều.Lake Poopó is a neighbor of the much larger Lake Titicaca.Đôi khi nó được cholà bao gồm các lãnh thổ lân cận.It is sometimes considered to include adjoining territories.Ba tiền đề đầu tiên cho lân cận có nghĩa rõ ràng.The first three axioms for neighbourhoods have a clear meaning.Mua hai nam châm neodymium từmột cửa hàng máy tính lân cận.Buy two neodymium magnets from a neighborhood computer shop.Ngoài ra, 380 người ở các xã lân cận cũng chết bởi ung thư.People from communes in the vicinity have also died of cancer.Nói cách khác, mỗi điểm thuộc về mọi lân cận của nó.In other words, each point belongs to every one of its neighbourhoods.Giao của hai lân cận của x là một lân cận của x.The intersection of two neighbourhoods of x is a neighbourhood of x.Có nhiều shop và nơi khác ở lân cận với WALES.There are various shops and places in the vicinity of WALES with good location.Một tế bào đơn có thể phát triển15.000 kết nối với các tế bào lân cận.A single cell can grow 15,000 connections with its neighbors.Thông thường đó là các căn hộ lân cận là nguồn lây nhiễm.Usually the neighbors' apartments are the sources of infection.Với lân cận gần nhất Úc, New Zealand không phải là một phần của lục địa Úc.With nearest neighbour Australia, New Zealand is not a part of Australian continent.Các vấn đề về hiệu ứng da vàhiệu ứng lân cận chỉ được tìm thấy trong các hệ thống AC.Problems of skin effects and proximity effects only found in AC systems.Một cách để thêm gia vị là bằng cáchthay đổi nền tìm kiếm của Google( và các thành phần lân cận).One way to spice things upis to change the Google search background(and its adjoining components).Người hung bạo lôi cuốn kẻ lân cận mình, Và dẫn nó vào con đường không tốt.A violent man enticeth his neighbour, and leadeth him into the way that is not good.Đôi khi, mọi người thậm chí mời đội múa sư tử từ các làng lân cận để tham gia cuộc thi.Occasionally, people even invite the Lion dance team from adjoining villages to take part in a contest.Bất kỳ lân cận N của x chứa một lân cận M của x sao cho N là một lân cận của mỗi điểm của M.Any neighbourhood N of x includes a neighbourhood M of x such that N is a neighbourhood of each point of M.Theo nghĩa là để được cứu,người ta phải yêu Chúa và người lân cận, và điều này thật không thoải mái!In the sense that tobe saved, one must love God and one's neighbor, and this is not, comfortable!Điều này kiểm soát truy cập turnstile tương thích với hầu hết các hệ thống kiểm soát truy cập, chẳng hạn như từ tính,biometric và lân cận người đọc.This access control turnstile are compatible with most access control systems, such as magnetic,biometric and proximity readers.Dường như là cơ học lượng tử không còn đúng ở lân cận các hố đen hoặc khi xem xét vũ trụ như một toàn thể.It seems likely that quantum mechanics fails in the vicinity of black holes, or when considering the observable Universe as a whole.Thành phố Quốc tế Songdo là Khu kinh tế tự dođược xây dựng ở khu vực lân cận của sân bay quốc tế Incheon.The Songdo International Cityis a Free Economic Zone built in the vicinity of Incheon International Airport.Sự cong này lại ảnhhưởgn tới các vật khác chuyển động ở lân cận mặt Trời, vì chúng phải chuyển động qua một cấu trúc không gian bị biến dạng.This warping, in turn,affects other objects moving in the vicinity of the sun, as they now must traverse the distorted spatial fabric.Tọa lạc trong một khu dân cư ở Bintaro,ngôi nhà trông khác biệt với những ngôi nhà lân cận có mặt tiền đường tương tự.Located in a residential area of Bintaro,this house looks different from the other houses in the vicinity that have similar facade.Có nhiều lựachọn thông qua tiếp thị lân cận có thể được cải thiện ý tưởng tiếp thị bán lẻ, đèn hiệu BLE là một lựa chọn cực kỳ hiệu quả.There are several options through proximity marketing can be improved retail marketing ideas, BLE beacons are an extremely cost-effective option.Các phương tiệnphổ biến nhất là thẻ lân cận, đầu đọc vân tay, bàn phím cho số bí mật hoặc thậm chí Bluetooth được kích hoạt bằng điện thoại di động.The most common means are proximity cards, fingerprint readers, a keypad for secret numbers or even Bluetooth triggered by mobile phone.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0405

Xem thêm

các địa phương lân cận bao gồmnearby localities includelân cận khácother nearbyother adjacentlân cận mìnhhis neighbourhis neighborkhu lân cậnneighborhoodneighborhoodscác bang lân cậnsurrounding statesnearby statesnằm trong vùng lân cậnis located in the vicinityquốc gia lân cậnnearby countrynearby countriesbạn sẽ có trong vùng lân cậnyou will be within the vicinitycác địa phương lân cận bao gồm kafrnearby localities include kafr

Từng chữ dịch

lândanh từlânunicornlântrạng từnearbylânđộng từneighbouringneighboringcậndanh từaccessapproachcậntrạng từclosecậnđộng từreachcậntính từaccessible S

Từ đồng nghĩa của Lân cận

hàng xóm láng giềng neighbor nước láng giềng khu vực gần đó liền kề bao quanh khu phố tiếp giáp vòm xung quanh sự gần gũi surround tiệm cận vây quanh bên cạnh bao vây cạnh nearby lần cao hơnlân cận khác

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lân cận English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Các Tỉnh Lân Cận Tiếng Anh Là Gì