Kịch Tiếng Trung Là Gì
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Tiếng Khác
- Từ điển
- Tuyển dụng
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Kịch tiếng Trung là gì
(Ngày đăng: 31/05/2022) Kịch tiếng Trung là 戏剧 /xìjù/. Kịch là một môn nghệ thuật sân khấu, một trong ba phương thức phản ánh hiện thực của văn học, thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp.Kịch tiếng Trung là 戏剧 /xìjù/. Kịch là một môn nghệ thuật sân khấu, một trong ba phương thức phản ánh hiện thực của văn học. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là hành động, kịch tính.
Là sự kết hợp giữa 2 yếu tố bi và hài kịch. Được coi là một thể loại thơ ca, sự kịch tính được đối chiếu với các giai thoại sử thi và thơ ca từ khi Thơ của Aristotle (năm 335 trước Công nguyên) - tác phẩm đầu tiên của thuyết kịch tính ra đời.
Một số từ vựng tiếng Trung về kịch:
退场 /tuìchǎng/: Xuống sân khấu.
长期连演的戏 /chángqí lián yǎn de xì/: Vở kịch diễn liên tục trong nhiều buổi.
变换的场景 /biànhuàn de chǎngjǐng/: Phông cảnh thay đổi.
开场白 /kāichǎngbái/: Phần mở màn.
音乐剧 /yīnyuèjù/: Nhạc kịch.
戏剧 /xìjù/: Kịch.
幕间休息 /mù jiān xiūxí/: Nghỉ giải lao giữa buổi xem.
收场百 /shōuchǎng bǎi/: Lời thoại kết thúc.
登场 /dēngchǎng/: Lên sân khấu.
笑剧 /xiào jù/: Kịch vui.
多幕剧 /duō mù jù/: Kịch nhiều màn.
独幕剧 /dúmùjù/: Kịch một màn.
历史剧 /lìshǐjù/: Kịch lịch sử.
哑剧 /yǎjù/: Kịch câm.
喜剧 /xǐjù/: Hài kịch.
落幕 /luòmù/: Hạ màn.
独白 /dúbái/: Độc thoại.
演出 /yǎnchū/: Diễn xuất, biểu diễn.
预演 /yùyǎn/: Diễn thử trước khi công diễn.
正剧 /zhèngjù/: Chính kịch.
剧本朗诵会 /jùběn lǎngsòng huì/: Buổi đọc kịch bản.
初演 /chūyǎn/: Buổi diễn đầu tiên.
巡回演出 /xúnhuí yǎnchū/: Biểu diễn lưu động.
悲剧 /bēijù/: Bi kịch.
悲喜剧 /bēixǐjù/: Bi hài kịch.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Kịch tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
Đặc biệt
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Học phí tiếng Anh là gì
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Từ điển OCA
Topik là gì
Tết trung thu tiếng anh là gì
Tham khảo thêm
- Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ xây dựng
- Hoa hồng tiếng Trung là gì
- Từ vựng tiếng Hàn về tên các quốc gia trên thế giới
- Máy hút bụi tiếng Trung là gì
- Bóng đá tiếng Nhật là gì
- Ly hôn trong tiếng Hàn là gì
Từ khóa » Vở Kịch Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Thể Loại Kịch
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Thể Loại Kịch - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Tên Vở Kịch Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vở Kịch Hay Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Nhà Hát,rạp Hát"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Rạp Hát
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Rạp Hát ( P1 )
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ NGHỆ THUẬT KỊCH - Hỏi Đáp Tiếng ...
-
Côn Khúc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Diễn Viên Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Rạp Hát Trong Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Nghệ Thuật Kinh Kịch Của Người Trung Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Âm Nhạc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Rạp Hát