14 thg 10, 2016 · Từ vựng tiếng Trung về các thể loại kịch · 1. Kinh kịch: 京剧 jīngjù · 2. Hộ kịch (kịch thượng hải): 沪剧 hùjù · 3. Việt kịch (thiệu hưng): 越剧 ...
Xem chi tiết »
I. Kịch -: 戏剧 Xìjù. 1. Xuống sân khấu: 退场 tuìchǎng 2. Vở kịch ngắn, nhạc dạo, lời màn đầu trước buổi diễn: 开场小戏,序曲,引子 kāichǎng xiǎoxì, xùqǔ, ...
Xem chi tiết »
tên vở kịch Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tên vở kịch Tiếng Trung (có phát âm) là: 剧目; 戏目 《戏剧的名目。》bảo lưu tên vở kịch. 保留剧目。.
Xem chi tiết »
vở kịch hay Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa vở kịch hay Tiếng Trung (có phát âm) là: 好戏 《演得好的戏剧; 吸引人的戏剧。》.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · 剧中人物表 jùzhōng rénwùbiǎo bảng nhân vật trong vở kịch 5.演员姓名灯光牌 yǎnyuán xìngmíng dēngguāngpái biển đèn tên diễn viên
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2016 · 36, Vai mang tên vở kịch (nhân vật), 剧名角色, jù míng juésè ; 37, Vai nam chính, 男主角, nán zhǔjiǎo.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2015 · 27, Vai phản diện, 反面角色 ; 28, Vai mang tên vở kịch (nhân vật), 剧名角色 ; 29, Vai thứ, 次要角色 ; 30, Vai phụ, 配角 ; 31, Xuống sân khấu, 退场 ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2022 · 退场 /tuìchǎng/: Xuống sân khấu. 长期连演的戏 /chángqí lián yǎn de xì/: Vở kịch diễn liên tục trong nhiều buổi.
Xem chi tiết »
Bài viết hôm nay, Yêu tiếng Trung sẽ giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Trung ... 27, Vở kịch ngắn, nhạc dạo, lời màn đầu trước buổi diễn, 开场小戏,序曲, ...
Xem chi tiết »
Côn kịch là loại hình nghệ thuật đầu tiên của Trung Quốc được UNESCO đưa vào danh sách Kiệt tác truyền khẩu và phi vật thể nhân loại.
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2022 · Diễn viên tiếng Trung là 演员 /yǎnyuán/. Là người đóng vai 1 nhân vật nào đó trong một bộ phim, vở kịch hoặc chương trình truyền hình hoặc ...
Xem chi tiết »
Rạp hát tiếng Trung là 剧场 (Jùchǎng), là địa điểm dùng để biểu diễn các tác phẩm sân khấu, các vở kịch hoặc các buổi biểu diễn khác như buổi hòa nhạc âm ...
Xem chi tiết »
Kinh kịch (京劇/京剧) hay kinh hí (京戲/京戏) là một thể loại ca kịch của Trung Quốc hình thành và ... Vai chính phải hát trong thời gian diễn suốt vở kịch.
Xem chi tiết »
Vậy bộ từ vựng về chủ đề Âm nhạc này của tiếng Trung Chinese. ... 45, Vở kịch ngắn, nhạc dạo, lời mào đầu trước buổi diễn, 开场小戏, 序曲, 引子 ...
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2016 · 4, Bảng nhân vật trong vở kịch, 剧中人物表, jù zhōng rénwù biǎo ... 64, Hoa đá (một loại vai đào trong tuồng hát, thường là vai những cô gái ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Vở Kịch Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề vở kịch tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu