Kim Chi Ngọc Diệp - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Thành ngữ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kim˧˧ ʨi˧˧ ŋa̰ʔwk˨˩ ziə̰ʔp˨˩kim˧˥ ʨi˧˥ ŋa̰wk˨˨ jiə̰p˨˨kim˧˧ ʨi˧˧ ŋawk˨˩˨ jiəp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kim˧˥ ʨi˧˥ ŋawk˨˨ ɟiəp˨˨kim˧˥ ʨi˧˥ ŋa̰wk˨˨ ɟiə̰p˨˨kim˧˥˧ ʨi˧˥˧ ŋa̰wk˨˨ ɟiə̰p˨˨

Từ nguyên

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 金枝玉葉.

Thành ngữ

kim chi ngọc diệp

  1. Chỉ con cái nhà quyền quí trong xã hội phong kiến.

Đồng nghĩa

  • cành vàng lá ngọc

Dịch

  • Tiếng Nhật: 金枝玉葉
  • Tiếng Trung Quốc: 金枝玉葉
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=kim_chi_ngọc_diệp&oldid=1864536” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Thành ngữ/Không xác định ngôn ngữ
  • Thành ngữ Hán-Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục kim chi ngọc diệp 1 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Giải Thích Từ Kim Chi Ngọc Diệp