Knot - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
knot

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑːt/
Hoa Kỳ[ˈnɑːt]

Danh từ

[sửa]

knot (số nhiều knots) /ˈnɑːt/

  1. Nút, nơ. to make a knot — thắt nút, buộc nơ
  2. (Nghĩa bóng) Vấn đề khó khăn. to tie oneself [up] in (into) knots — gây cho bản thân những khó khăn phức tạp
  3. Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...).
  4. Mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...).
  5. Nhóm, tốp (người); cụm; (cây). to gather in knots — họp lại thành nhóm
  6. U, cái bướu.
  7. Cái đệm vai (để vác nặng).
  8. Mối ràng buộc. the nuptial knot — mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng
  9. (Hàng hải) Hải lý một giờ.

Đồng nghĩa

[sửa] cái đệm vai
  • porter's knot

Thành ngữ

[sửa]
  • to tie the nuptial knot:
    1. Lấy nhau.

Ngoại động từ

[sửa]

knot ngoại động từ /ˈnɑːt/

  1. Thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ.
  2. Nhíu (lông mày).
  3. Kết chặt.
  4. Làm rối, làm rối beng.

Chia động từ

[sửa] knot
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to knot
Phân từ hiện tại knotting
Phân từ quá khứ knotted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại knot knot hoặc knottest¹ knots hoặc knotteth¹ knot knot knot
Quá khứ knotted knotted hoặc knottedst¹ knotted knotted knotted knotted
Tương lai will/shall² knot will/shall knot hoặc wilt/shalt¹ knot will/shall knot will/shall knot will/shall knot will/shall knot
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại knot knot hoặc knottest¹ knot knot knot knot
Quá khứ knotted knotted knotted knotted knotted knotted
Tương lai were to knot hoặc should knot were to knot hoặc should knot were to knot hoặc should knot were to knot hoặc should knot were to knot hoặc should knot were to knot hoặc should knot
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại knot let’s knot knot
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

knot nội động từ /ˈnɑːt/

  1. Thắt nút lại.

Chia động từ

[sửa] knot
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to knot
Phân từ hiện tại knotting
Phân từ quá khứ knotted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại knot knot hoặc knottest¹ knots hoặc knotteth¹ knot knot knot
Quá khứ knotted knotted hoặc knottedst¹ knotted knotted knotted knotted
Tương lai will/shall² knot will/shall knot hoặc wilt/shalt¹ knot will/shall knot will/shall knot will/shall knot will/shall knot
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại knot knot hoặc knottest¹ knot knot knot knot
Quá khứ knotted knotted knotted knotted knotted knotted
Tương lai were to knot hoặc should knot were to knot hoặc should knot were to knot hoặc should knot were to knot hoặc should knot were to knot hoặc should knot were to knot hoặc should knot
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại knot let’s knot knot
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "knot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=knot&oldid=1865122” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ

Từ khóa » Cái Thắt Nơ Tiếng Anh Là Gì