Knot - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɑːt/
Hoa Kỳ | [ˈnɑːt] |
Danh từ
[sửa]knot (số nhiều knots) /ˈnɑːt/
- Nút, nơ. to make a knot — thắt nút, buộc nơ
- (Nghĩa bóng) Vấn đề khó khăn. to tie oneself [up] in (into) knots — gây cho bản thân những khó khăn phức tạp
- Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...).
- Mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...).
- Nhóm, tốp (người); cụm; (cây). to gather in knots — họp lại thành nhóm
- U, cái bướu.
- Cái đệm vai (để vác nặng).
- Mối ràng buộc. the nuptial knot — mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng
- (Hàng hải) Hải lý một giờ.
Đồng nghĩa
[sửa] cái đệm vai- porter's knot
Thành ngữ
[sửa]- to tie the nuptial knot:
- Lấy nhau.
Ngoại động từ
[sửa]knot ngoại động từ /ˈnɑːt/
- Thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ.
- Nhíu (lông mày).
- Kết chặt.
- Làm rối, làm rối beng.
Chia động từ
[sửa] knotDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to knot | |||||
Phân từ hiện tại | knotting | |||||
Phân từ quá khứ | knotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knot | knot hoặc knottest¹ | knots hoặc knotteth¹ | knot | knot | knot |
Quá khứ | knotted | knotted hoặc knottedst¹ | knotted | knotted | knotted | knotted |
Tương lai | will/shall² knot | will/shall knot hoặc wilt/shalt¹ knot | will/shall knot | will/shall knot | will/shall knot | will/shall knot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knot | knot hoặc knottest¹ | knot | knot | knot | knot |
Quá khứ | knotted | knotted | knotted | knotted | knotted | knotted |
Tương lai | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | knot | — | let’s knot | knot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]knot nội động từ /ˈnɑːt/
- Thắt nút lại.
Chia động từ
[sửa] knotDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to knot | |||||
Phân từ hiện tại | knotting | |||||
Phân từ quá khứ | knotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knot | knot hoặc knottest¹ | knots hoặc knotteth¹ | knot | knot | knot |
Quá khứ | knotted | knotted hoặc knottedst¹ | knotted | knotted | knotted | knotted |
Tương lai | will/shall² knot | will/shall knot hoặc wilt/shalt¹ knot | will/shall knot | will/shall knot | will/shall knot | will/shall knot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knot | knot hoặc knottest¹ | knot | knot | knot | knot |
Quá khứ | knotted | knotted | knotted | knotted | knotted | knotted |
Tương lai | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | knot | — | let’s knot | knot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "knot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
Từ khóa » Cái Thắt Nơ Tiếng Anh Là Gì
-
→ Thắt Nơ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THẮT NƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thắt Nơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Nơ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Cô Thắt Nơ Lại Trong Một Cái Nơ." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁI NƠ CON BƯỚM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Nơ Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cái Nơ Cài áo Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"nơ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nơ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"nơ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nơ Trong Tiếng Anh. Từ ... - MarvelVietnam
-
Cái Nơ Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Nơ Tiếng Anh Là Gì
-
Nơ Bướm – Wikipedia Tiếng Việt