"nơ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nơ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nơ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nơ
nơ- noun
- bow
- thắt nơ to tie a bow
- bow
nơ
- đg. Tha đi : Hổ nơ mất lợn.
- d. Đồ trang sức tết bằng vải, lụa.... đeo ở cổ hoặc buộc vào tóc.
nđg. Mang đi. Bị trộm nơ hết quần áo.pd. Vật trang sức thắt gút hình con bướm để cài trên áo, trên tóc. Tóc cài nơ. Thắt nơ.Từ khóa » Cái Thắt Nơ Tiếng Anh Là Gì
-
→ Thắt Nơ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THẮT NƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thắt Nơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Nơ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Cô Thắt Nơ Lại Trong Một Cái Nơ." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁI NƠ CON BƯỚM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Nơ Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cái Nơ Cài áo Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"nơ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nơ Trong Tiếng Anh. Từ ... - MarvelVietnam
-
Knot - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cái Nơ Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Nơ Tiếng Anh Là Gì
-
Nơ Bướm – Wikipedia Tiếng Việt