Knowledge - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnɑː.lɪdʒ/
Từ khóa » Cách Sử Dụng Từ Knowledge
-
Danh Từ Không đếm được "knowledge" - TOEIC Mỗi Ngày
-
Cách Dùng Danh Từ "knowledge" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Knowledge Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Danh Từ Không đếm được "knowledge" - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Knowledge" | HiNative
-
KNOWLEDGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Knowledge
-
Ielts Vocabulary: Knowledge Collocations ( P1) - Các Cụm Từ Với ...
-
Nghĩa Của Từ Knowledge - Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'knowledge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Kiến Thức Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Knowledge
-
Nhận Biết Và Kiến Thức Về Ngôn Ngữ | Cambridge English
-
Knowledge Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
100 Từ đồng Nghĩa Cho Knowledge Rất Bổ ích