KỸ LƯỠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KỸ LƯỠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từDanh từkỹ lưỡngthoroughkỹ lưỡngtoàn diệntriệt đểthấu đáosâucarefullycẩn thậnkỹthận trọngcẩn trọngcloselychặt chẽkỹgầnsátgần gũihợpmeticuloustỉ mỉtỉ mẩnmiculousintensivelymạnh mẽchuyên sâutích cựcchặt chẽkỹ lưỡngsâu sắcthoroughnesssự kỹ lưỡngtriệt đểsự tỉ mỉsự thấu đáotính toàn diệntính kỹ lưỡngsự tận tâmchu đáodiligentlysiêng năngchăm chỉtinh tấncần mẫncẩn thậnðặngchuyên cần

Ví dụ về việc sử dụng Kỹ lưỡng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đã nghiên cứu rất kỹ lưỡng.I'm extremely well researched.Chúng tôi sẽ xem xét nó kỹ lưỡng và cẩn thận.We will view this thoughtfully and carefully.Có kiến thức rộng lớn và kỹ lưỡng.Has vast knowledge and is thorough.Kỹ lưỡng và siêng năng, bạn sẽ mất rất nhiều thời gian….Be thorough and diligent, and you take an eternity….Chế độ bảo hành kỹ lưỡng và tốt.The warranty is thorough and good.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkỹ thuật mới kỹ năng seo kỹ thuật rất tốt Cuốn sách được bảo quản rất kỹ lưỡng.The book is very much conservation-slanted.Chúng tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho việc sáp nhập sắp tới trong hai năm qua.We have diligently prepared for the upcoming integration over the past two years.Mức độ chia sẻ thông tincần phải được cân nhắc kỹ lưỡng.Levels of intelligence sharing must be carefully scrutinized.Tại bàn làm việc,các Whisky Maker sẽ đánh giá kỹ lưỡng từng mẫu rượu.At the bench, the Whisky Makers meticulously assess each sample.Luật di trú vô cùng phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết kỹ lưỡng.Immigration laws are highly complex and require meticulous understanding to use them in your favor.Leik rất kỹ lưỡng trong các sự tìm kiếm cả trong khoa học và những vấn đề thuộc linh.Lake was meticulous in his research both in science and in spiritual matters.Một vài giá trị của bạn là gì?- Trung thực, kỹ lưỡng, kinh nghiệm.What are some of your values?- Honesty, thoroughness, experience.Bà bắt đầu tìm kiếm kỹ lưỡng cho đến khi bà tìm thấy đồng xu, và rồi mọi người cùng vui mừng.The woman searches diligently until she finds the coin and then she rejoices.Theo ông Colville,chính quyền rất cần phải tuân thủ kỹ lưỡng những tiêu chuẩn quốc tế.Colville says the authorities must scrupulously abide by international standards.Yêu cầu hoàn tiền sẽ chỉ được chấp nhận hoặc từ chối sau khi có sự xác nhận kỹ lưỡng từ TRUSTDEX. IO.Refund/Return request will only be approved or declined after meticulous verification made by CEX. IO.Chúng được số hóa và kiểm tra kỹ lưỡng với sự trợ giúp của hàng ngàn tình nguyện viên.They were digitized and diligently proofread them with the help of thousands of volunteers.Điều kiện của tiền thưởng nhịphân phải được nghiên cứu kỹ lưỡng và hiểu đầy đủ bởi một thương nhân.Conditions of binary bonus should be diligently studied and fully understood by a trader.Kiểm soát chất lượng được đảm bảo bởi một quy trình kiểm tra nghiêm ngặt,cũng như quy trình kiểm tra kỹ lưỡng.Quality control is assured by a rigorous testing procedure,as well as a meticulous inspection process.Và trong vài tháng, tôi đã tập luyện rất kỹ lưỡng( 2 giờ mỗi ngày) và đã đạt được nhiều tiến bộ.And for a couple of months, I practiced pretty intensively(2 hours a day or so) and made a lot of progress.Tuy nhiên, các ngân hàng có thể phải chịu các nghĩa vụ chống rửa tiền vàcó thể được điều tra kỹ lưỡng nếu có vấn đề phát sinh.However, banks can be subject to anti-money laundering obligations andcan be intensively investigated if problems arise.Chọn ghế sofalà vấn đề phân tích kỹ lưỡng căn phòng, cách bố trí, thiết kế, kiểu trang trí, phong cách và mọi thứ khác.Choosing a sofa is a matter of carefully analyzing the room, the layout, design, décor, style and everything else.Tuy nhiên, điều này chỉ có thể đạt được thông qua sự chú ý kỹ lưỡng và quan tâm tới vùng hoang dã hàng ngày.Yet, this ideal can only be achieved through meticulous attention and care of the wilderness on a daily basis.Một banzuke được chuẩn bị kỹ lưỡng liệt kê hệ thống phân cấp đầy đủ được xuất bản hai tuần trước mỗi giải đấu sumo.[ 10].A carefully prepared banzuke listing the full hierarchy is published two weeks prior to each sumo tournament.[9].Chỉ riêng xác ướp của ông đã được các chuyên gia nghiên cứu kỹ lưỡng để giải mã bí ẩn cuộc đời ngắn ngủi và cái chết của ông.His mummy alone has been intensively studied as experts unravel the mystery of his short life and how he died.Nam Levant có một lịch sử lâu dài và là mộttrong những khu vực trên thế giới được các nhà khảo cổ học nghiên cứu kỹ lưỡng nhất.The Southern Levant has a long history andis one of the areas of the world most intensively investigated by archaeologists.Mỗi nước cờ trong cờ vua là mộtquyết định được tính toán kỹ lưỡng; có tính đến một loạt các phản ứng tiếp theo của đối thủ.Each move in chess is a carefully calculated decision, bringing into account an array of potential responses by the opponent.Đánh giá này cũng sẽ xem xét kỹ lưỡng cách ngân hàng ECB có thể kết hợp tác động kinh tế của biến đổi khí hậu vào các mô hình chính sách của mình.The review will also look closely at how the bank can incorporate the economic impact of climate change into its policy models.Nó là một phần của nhóm loài N. lecontei, bao gồm một ngành đơn gồm khoảng 20 loài, các loài liên quan chặtchẽ đã được nghiên cứu kỹ lưỡng.It forms part of the N. lecontei species group, which consists of a clade of about twentyclosely related species which have been intensively studied.Một đánh giá phải đủ kỹ lưỡng để người đánh giá có thể giải thích sự thay đổi ở mức độ chi tiết hợp lý cho một nhà phát triển khác.A review needs to be thorough enough that the reviewer could explain the change at a sensible degree of detail to some other developer.Để đảm bảo khách hàng được phục vụ chuyên nghiệp và tin cậy,Fubon Life Việt Nam đào tạo kỹ lưỡng và xây dựng một đội ngũ đại lý chuyên nghiệp toàn thời gian.In order to provide professional customers service,Fubon Life Vietnam has diligently train and build up a full-time professional sales force.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 4094, Thời gian: 0.06

Xem thêm

nghiên cứu kỹ lưỡngthorough researcha thorough studywell-researchedwell-studiedthoroughly researchedkỹ lưỡng hơnmore thoroughmore thoroughlymore carefullymore closelychuẩn bị kỹ lưỡngthorough preparationthoroughly preparedđược kiểm tra kỹ lưỡngbeen thoroughly testedare thoroughly inspectedkỹ lưỡng nhấtmost thoroughmost thoroughlymost carefullyđã được kiểm tra kỹ lưỡnghas been thoroughly testedthảo luận kỹ lưỡngthorough discussionxem xét kỹ lưỡng hơnmore scrutinyto look more closelynghiên cứu kỹ lưỡng trước khithorough research beforelựa chọn kỹ lưỡngcarefully selectedcarefully chosen

Từng chữ dịch

kỹtrạng từcarefullycloselythoroughlywellkỹdanh từskillslưỡngtính từthoroughcarefulamphiphiliclưỡngdanh từdipolelưỡngthe unicameral S

Từ đồng nghĩa của Kỹ lưỡng

cẩn thận chặt chẽ gần tỉ mỉ sát toàn diện thận trọng gần gũi siêng năng thấu đáo mạnh mẽ chăm chỉ hợp chuyên sâu sâu tinh tấn tích cực cần mẫn kỷ lục việt namkỹ lưỡng hơn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kỹ lưỡng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tính Từ Kỹ Lưỡng Trong Tiếng Anh