Kỹ Lưỡng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
kỹ lưỡng
careful; cautious&
lái xe kỹ lưỡng nhé drive carefully!
bà ấy kỹ lưỡng tiền bạc lắm she's very careful with her money
fussy; particular
anh ta ăn uống/ăn mặc rất kỹ lưỡng he's very fussy about his food/about what he wears; he's very particular about his food/about the way he dresses
Từ điển Việt Anh - VNE.
kỹ lưỡng
careful, thoughtful, thorough



Từ liên quan- kỹ
- kỹ nữ
- kỹ sư
- kỹ sào
- kỹ trị
- kỹ xảo
- kỹ yếu
- kỹ càng
- kỹ nghệ
- kỹ năng
- kỹ quán
- kỹ tính
- kỹ viện
- kỹ lưỡng
- kỹ sư mỏ
- kỹ sư nỏ
- kỹ thuật
- kỹ sư điện
- kỹ nghệ gia
- kỹ nghệ hóa
- kỹ nghệ nhẹ
- kỹ năng bắn
- kỹ sư chính
- kỹ thuật số
- kỹ nghệ nặng
- kỹ sư cơ khí
- kỹ sư cố vấn
- kỹ sư dầu mỏ
- kỹ sư trưởng
- kỹ thuật cao
- kỹ thuật gia
- kỹ thuật hàn
- kỹ thuật học
- kỹ thuật mới
- kỹ sư bảo trì
- kỹ sư công sự
- kỹ sư hóa dầu
- kỹ sư hóa học
- kỹ sư tin học
- kỹ sư tâm hồn
- kỹ sư điện tử
- kỹ thuật viên
- kỹ sư cầu cống
- kỹ sư hàng hải
- kỹ sư hệ thống
- kỹ sư phần mềm
- kỹ sư thiết kế
- kỹ sư thuỷ lợi
- kỹ sư thuỷ lực
- kỹ sư trắc địa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tính Từ Kỹ Lưỡng Trong Tiếng Anh
-
Kỹ Lưỡng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
KỸ LƯỠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tính Kỹ Lưỡng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Kỹ Lưỡng Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kỹ Lưỡng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
KỸ LƯỠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KỸ LƯỠNG VÀ PHÙ HỢP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kỹ Lưỡng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ điển Tiếng Việt "kỹ Lưỡng" - Là Gì?
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kỹ Lưỡng' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Kỹ Lưỡng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nghĩa Của Từ : Deliberate | Vietnamese Translation
-
Kỹ Tính Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina