kỹ lưỡng - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Electrical elements such as inductors and capacitors used in electrical analog computers had to be carefully manufactured to reduce non-ideal effects.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh tính kỹ lưỡng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: particularity, tenderness, thoroughness . Bản dịch theo ngữ cảnh của tính kỹ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ kỹ lưỡng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @kỹ lưỡng [kỹ lưỡng] - careful; cautious - fussy; particula.
Xem chi tiết »
Hãy sửa soạn kỹ lưỡng. Prepare thoroughly. 2. Hãy nghiên cứu nó kỹ lưỡng. Study it carefully. 3. Là người dò xét kỹ lưỡng;. One making a thorough search;.
Xem chi tiết »
Leik rất kỹ lưỡng trong các sự tìm kiếm cả trong khoa học · Lake was meticulous in his research both in science and in spiritual matters.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Kỹ lưỡng và phù hợp trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Our application engineers have the experience and a thorough working knowledge to ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; deliberate. * tính từ - có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng =to be deliberate in speech+ ăn nói có suy nghĩ cân nhắc =a deliberate statement+ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. kỹ lưỡng. careful; cautious&. lái xe kỹ lưỡng nhé drive carefully! bà ấy kỹ lưỡng tiền bạc lắm she's very careful with her money.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'kỹ lưỡng' trong tiếng Việt. kỹ lưỡng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
rụt rè, bẽn lẽn, nhút nhát, e dè. 2. (신중한) thận trọng, kỹ lưỡng, tỉ mỉ. 3. khó tính. [소심]. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 세심 細心.
Xem chi tiết »
adv - じっくり * adj - めんみつ - 「綿密」. Ví dụ cách sử dụng từ "kỹ lưỡng" trong tiếng Nhật. - suy nghĩ kỹ lưỡng:〜(と)考える; - điều tra kỹ lưỡng:綿密 ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; deliberation. * danh từ - sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng =to act with deliberation+ hành động thận trọng - ...
Xem chi tiết »
Ngoài kỹ tính tiếng anh là punctilious thì còn có các từ precise, ... Người kỹ tính là những người tỉ mỉ, kỹ lưỡng trong việc xem xét từng công việc mà họ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ Kỹ Lưỡng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ kỹ lưỡng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu