KỸ NĂNG TRUYỀN THÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KỸ NĂNG TRUYỀN THÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skỹ năng truyền thôngcommunication skillskỹ năng giao tiếpmedia skillscommunications skillskỹ năng giao tiếp

Ví dụ về việc sử dụng Kỹ năng truyền thông trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kỹ năng truyền thông trong cộng đồng.Communication skills in community.Câu trả lời chính là kỹ năng truyền thông.The universal answer is communication skills.Cô có kỹ năng truyền thông tuyệt vời”, ông nói.He has excellent communication skills," he said.Trường học trực tuyến sẽ giúp bạn xây dựng kỹ năng truyền thông của bạn và tìm hiểu về việc quản lý nhà hàng.Online schools will help you build your communications skills and learn about managing a restaurant.Đây là kỹ năng truyền thông bằng lời nói và khả năng làm người khác tham gia vào tương tác xã hội.This is verbal communication skill and the ability to engage others in social interaction.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthông lượng cao thông báo ngắn giao thông nặng dầu thôngSử dụng với động từthêm thông tin thông gió thông tin thêm thông tin bổ sung sự hiệp thôngnhận thông tin gửi thông tin thông tin thu thập quốc hội thông qua khách hàng thông qua HơnSử dụng với danh từthông tin truyền thôngthông điệp giao thôngviễn thôngbăng thôngthông số giới truyền thôngcổng thông tin băng thông rộng HơnCách dễ dàng nhất để cải thiện kỹ năng truyền thông là tham gia các câu lạc bộ hùng biện( Toastmasters Club).One of the best ways to improve your Communication skills is to join a Toastmaster's club.Lắng nghe: Theo truyền thống,các nhà lãnh đạo được đánh giá cao vì kỹ năng truyền thông và ra quyết định.Listening- Traditionally, leaders have been valued for their communication and decision making skills.Đó gọi là kỹ năng truyền thông trong hôn nhân.There it is again… communication skills in marriage.LIN đã hợp tác với 3 công ty để tổ chức một số hội thảo vàchuyến thăm công ty nhằm nâng cao kỹ năng truyền thông cho nhân viên NPO.LIN worked with 3 companies to hold several workshops anda company visit focusing on improving communications skills for the NPO staff.Bạn cần có một kỹ năng truyền thông khá để thực hiện tốt công việc của mình.You should also have good communication skills in order to do your job well.Khả năng có được sự hợp tác và hỗ trợ của người khác, thông qua thoả hiệp, thuyết phục và ảnh hưởng-đều dựa vào kỹ năng truyền thông.The ability to gain the co-operation and support of others through negotiation,persuasion and influence depend upon communication skills.Những cá nhân này có khuynh hướng có kỹ năng truyền thông mạnh và là những người ra quyết định chiến lược.These individuals tend to have strong communication skills and are highly strategic decision-makers.Bạn có kỹ năng truyền thông tốt và có thể dễ dàng tạo lập luận vững chắc và ý kiến về các vấn đề hiện tại và các vấn đề quan trọng.You have well-developed communication skills and can easily form solid arguments and opinions on current affairs and important matters.Tất cả các thành viên trong nhóm dưới 40 tuổi có năng lượng và tham gia tập huấn thường xuyên về vị trí tiếp thị,vị trí của khách hàng, kỹ năng truyền thông, lãnh đạo, vv.All of team members are under 40 years old with energy and join the regular trainning of marketing posiiton,customers position, communications skills, leadership etc.Viết blog giúp bạn có thêm kỹ năng truyền thông, nó cũng quan yếu như là kỹ năng công nghệ mà bạn đang học vậy.Blogging helps you build your communication skills, which is as important as the technology you are learning.Cũng rõ ràng là Y cần truyền thông với vợ và hai cậu con trai,tuy thế,“ C” sẽ định thử dạy cho anh một số kỹ năng truyền thông hiệu quả trong phiên trị liệu tiếp theo.It is also apparent that Fritz needs to communicate with his wife and family,however“C” will endeavour to teach him some effective communication skills in the next session.Foster trong học sinh phân tích vàra quyết định, kỹ năng truyền thông, một quan điểm toàn cầu, một ý thức trách nhiệm xã hội và đạo đức và đặc điểm của lãnh đạo.Foster in students analytical and decision-making skills, communications skills, a global perspective, a sense of social responsibility and ethics and characteristics of leadership.Về lý thuyết, nếu bạn có trang Facebook cá nhân hoặc tài khoản Instagram,thì bạn có thể yêu cầu có kỹ năng truyền thông xã hội( đặc biệt nếu bạn tự hào có số lượng người theo dõi cao).In theory, if you have a personal Facebook page or an Instagram account,then you can claim to have social media skills(especially if you boast a high number of followers).Cũng như phát triển sự hiểu biết lý thuyết liên quan đến thương hiệu và tập trung thực tế, bạn sẽ có cơ hội để phát triển kinh doanh, lãnh đạo,nghiên cứu và kỹ năng truyền thông…[-].As well as developing brand-related theoretical understanding and practical focus, you will have the opportunity to develop entrepreneurial, leadership,research and communications skills.Tổ chức các khóa tậphuấn nâng cao năng lực về kỹ năng truyền thông, tư vấn về giá trị sống và bảo vệ thai nhi cho các truyền thông viên, tư vấn viên tại các cấp thuộc Caritas GP.Organize training courses to improve communication skills, counseling on the value of life and protection of the fetus for the communicators and counselors at diocesan Caritas levels.Sau khi tốt nghiệp, bạn sẽ có một tài sản có giá trị cho các lĩnh vực văn hoá, nhờ vào kiến thức lý thuyết vàphương pháp luận, kỹ năng truyền thông phát triển tốt và kiến thức của bạn trong những kiến thức khoa học mới nhất.After graduating, you will be a valuable asset to the cultural sector, thanks to your theoretical and methodological knowledge,your well-developed communication skills and your knowledge of the latest scientific insights.Làm việc theo nhóm và kỹ năng truyền thông sẽ được tăng cường bằng cách sử dụng giải quyết vấn đề và kỹ thuật cải tiến quy trình nạc để cải thiện nhà kho, phân phối, và các hoạt động chuỗi cung ứng.Teamwork and communications skills will be enhanced by use of problem solving and lean process improvement techniques to improve warehouse, distribution, and supply chain operations.Các trang tin tức online, mạng xã hội và các công nghệ kỹ thuật số là tất cả các lĩnh vực công nghiệp đang phát triển, làm gia tăng đáng kể các cơhội việc làm cho những người có kỹ năng truyền thông và cả trình độ điện tử.Online news sites, social networks and digital technologies are all areas of the industry continuing to expand,leading to significant increases in job opportunities for those with a combination of communication skills and digital proficiency.Quản lý truyền thông xã hội: Nếu bạn có kỹ năng truyền thông xã hội tốt, hàng nghìn doanh nghiệp và doanh nhân đang tìm kiếm bạn để quản lý tài khoản truyền thông xã hội của họ cho họ.Social media manager: If you have good social media skills, thousands of businesses and entrepreneurs are looking for you to manage their social media accounts for them.Hơn nữa, sinh viên có được kinh nghiệm quý báu trong các yếu tố vềnghiên cứu, trình bày và kỹ năng truyền thông cũng như xây dựng kỹ năng làm việc theo nhóm và giải quyết vấn đề, điều này sẽ giúp ích cho các cơ hội việc làm trong tương lai.Furthermore students gain valuable experience in elements of research,presentation and communication skills as well as building team work and problem solving skills, which should be helpful for future employment opportunities.Với vũ khí là điện thoại di động và kỹ năng truyền thông xã hội, thách thức của người trẻ đối với chính phủ Ortega đã làm kinh ngạc những công dân từng kinh qua cuộc cách mạng được lãnh đạo bởi Ortega trong những năm 1970, nội chiến những năm 80.Armed with cellphones and social media skills, their challenge to the government has astonished residents who lived through Mr. Ortega's revolution in the 1970s, the civil war in the'80s and the 30 years since then.Nó nhấn mạnh mục tiêu của EloQ, đó chính là sử dụng kỹ năng truyền thông ưu việt và kiến thức thị trường nội địa để đại diện cho khách hàng theo đúng định vị thương hiệu của họ và theo phong cách bản địa.It emphasizes EloQ's goal of using superior communication skills and local market literacy to represent their clients in a way that is both faithful to their branding and fluent in the local style.Làm việc theo nhóm, lãnh đạo, và hiệu quả kỹ năng truyền thông là tất cả các vị trí hàng đầu của chương trình tập trung như EMBA Bỉ học sinh làm việc với các ứng cử viên viên từ khắp nơi trên thế giới để phát triển cá nhân và chuyên nghiệp.Team work, leadership, and effective communications skills are all at the forefront of program focus as EMBA Belgium students work with fellow candidates from all over the world to grow both personally and professionally.Nó mang đến cho họ những kỹnăng phân tích mạnh mẽ, kỹ năng truyền thông, nhạy cảm về đạo đức, và các kỹ năng mềm, làm cho họ năng động và linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu không ngừng của môi trường kinh doanh.It arms them with strong analytical skills, communication skills, ethical sensitivity, and soft skills, making them dynamic and flexible in meeting the ever-changing demands of the business environment.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0178

Từng chữ dịch

kỹtrạng từcarefullycloselythoroughlywellkỹdanh từskillsnăngdanh từpowerenergyabilityfunctioncapacitytruyềndanh từtransmissiontransferinfusioncommunicationtruyềntính từtraditionalthôngdanh từpineinformationmessagethônggiới từthroughthôngtính từcommon S

Từ đồng nghĩa của Kỹ năng truyền thông

kỹ năng giao tiếp kỹ năng trong lĩnh vựckỹ năng tư duy phê phán

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kỹ năng truyền thông English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Skill Truyền Thông