Ký Sinh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ki˧˥ sïŋ˧˧ | kḭ˩˧ ʂïn˧˥ | ki˧˥ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ki˩˩ ʂïŋ˧˥ | kḭ˩˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]ký sinh
- Sống bám nhờ vào. Giun sán là những sinh vật ký sinh trong ruột người. Ký sinh trùng.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: parasitic
- Tiếng Tây Ban Nha: parasítico gđ, parasítica gc
Danh từ
[sửa]ký sinh
- Động vật nhỏ sống bám trong cơ thể người trong một giai đoạn của chu kỳ sống.
Dịch
[sửa]- Afrikaans: parasiet (af)
- Albanian: parazit (sq) gđ
- Arabic: طُفِيل gđ (ṭufīl)
- Armenian: մակաբույծ (hy) (makabuyc)
- Asturian: parásitu gđ
- Azerbaijani: parazit
- Belarusian: паразі́т gđ (parazít)
- Bengali: পরজীবী (porjibi)
- Bulgarian: парази́т (bg) gđ (parazít)
- Burmese: ကပ်ပါး (my) (kappa:)
- Catalan: paràsit (ca) gđ
- Chinese: Tiếng Quan Thoại: 寄生 (zh) (jìshēng)
- Czech: cizopasník (cs) gđ, parazit (cs) gđ
- Danish: parasit (da) gc
- Dutch: parasiet (nl) gđ hoặc gc
- Tiếng Anh: parasite
- Quốc tế ngữ: parazito
- Estonian: parasiit
- Finnish: loinen (fi)
- Tiếng Pháp: parasite (fr) gđ
- Friulian: parasit gđ
- Galician: parásito gđ
- Georgian: პარაზიტი (ṗaraziṭi)
- German: Schmarotzer (de) gđ, Parasit (de) gđ
- Tiếng Hy Lạp: παράσιτο (el) gt (parásito)
- Hebrew: טַפִּיל (he) gđ (tapil), פָּרָזִיט (he) gđ (parazít)
- Tiếng Hindi: परजीवी (parjīvī)
- Hungarian: élősködő (hu), parazita (hu)
- Icelandic: sníkill (is) gđ, sníkjudýr gt
- Ido: parazito (io)
- Irish: seadán gđ
- Italian: parassita (it) gđ
- Tiếng Nhật: 寄生 (ja) (きせい, kisei)
- Kazakh: паразит (parazit)
- Tiếng Khmer: បរាសិត (km) (bɑɑriəsət), បញ្ញើក្អែក (km) (bɑɑññəəkʼaek) (parasitic plant)
- Tiếng Triều Tiên: 기생(寄生) (ko) (gisaeng)
- Kurdish: Central Kurdish: چڵکاوخۆر (çillkawxor)
- Kyrgyz: паразит (parazit)
- Latin: parasitus gđ
- Latvian: parazīts gđ
- Lithuanian: parazitas (lt) gđ
- Macedonian: паразит gđ (parazit)
- Malay: parasit
- Maori: pirinoa
- Norwegian: Bokmål: parasitt gđ Nynorsk: parasitt gđ
- Tiếng Ba Tư: انگل (fa) (angal)
- Piedmontese: parassit gđ
- Polish: pasożyt (pl) gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: parasita (pt) gđ hoặc gc, verme (pt) gđ
- Romanian: parazit (ro) gđ
- Russian: парази́т (ru) gđ (parazít)
- Serbo-Croatian: Cyrillic: на́метнӣк gđ, пара̀зӣт gđ Roman: námetnīk (sh) gđ, paràzīt (sh) gđ
- Slovak: parazit gđ
- Slovene: parazit gđ
- Spanish: parásito (es) gđ
- Swedish: parasit (sv) gc
- Tagalog: sasandig
- Tajik: паразит (parazit), ангал (angal)
- Thai: ปรสิต (th)
- Turkish: parazit (tr)
- Turkmen: parazit
- Ukrainian: парази́т (uk) gđ (parazýt)
- Uzbek: parazit (uz)
Tham khảo
[sửa]- "ký sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Danh từ
- Từ có bản dịch tiếng Albani
- Từ có bản dịch tiếng Asturias
- Từ có bản dịch tiếng Bulgari
- Từ có bản dịch tiếng Catalan
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Từ có bản dịch tiếng Estonia
- Từ có bản dịch tiếng Friuli
- Từ có bản dịch tiếng Galicia
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- Từ có bản dịch tiếng Iceland
- Từ có bản dịch tiếng Ireland
- Từ có bản dịch tiếng Kazakh
- Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- Từ có bản dịch tiếng Soran
- Từ có bản dịch tiếng Kyrgyz
- Từ có bản dịch tiếng Latvia
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Từ có bản dịch tiếng Piemonte
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- Từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
- Từ có bản dịch tiếng Slovak
- Từ có bản dịch tiếng Slovene
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Từ có bản dịch tiếng Tagalog
- Từ có bản dịch tiếng Tajik
- Từ có bản dịch tiếng Turkmen
- Tính từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Từ có bản dịch tiếng Afrikaans
- Từ có bản dịch tiếng Ả Rập
- Từ có bản dịch tiếng Armenia
- Từ có bản dịch tiếng Azerbaijan
- Từ có bản dịch tiếng Belarus
- Từ có bản dịch tiếng Bengal
- Từ có bản dịch tiếng Miến Điện
- Từ có bản dịch tiếng Séc
- Từ có bản dịch tiếng Đan Mạch
- Từ có bản dịch tiếng Hà Lan
- Từ có bản dịch tiếng Anh
- Từ có bản dịch tiếng Phần Lan
- Từ có bản dịch tiếng Pháp
- Từ có bản dịch tiếng Gruzia
- Từ có bản dịch tiếng Đức
- Từ có bản dịch tiếng Do Thái
- Từ có bản dịch tiếng Hindi
- Từ có bản dịch tiếng Ido
- Từ có bản dịch tiếng Ý
- Từ có bản dịch tiếng Nhật
- Từ có bản dịch tiếng Khmer
- Từ có bản dịch tiếng Latinh
- Từ có bản dịch tiếng Litva
- Từ có bản dịch tiếng Macedoni
- Từ có bản dịch tiếng Mã Lai
- Từ có bản dịch tiếng Maori
- Từ có bản dịch tiếng Ba Tư
- Từ có bản dịch tiếng Ba Lan
- Từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha
- Từ có bản dịch tiếng Nga
- Từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
- Từ có bản dịch tiếng Thái
- Từ có bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ có bản dịch tiếng Ukraina
- Từ có bản dịch tiếng Uzbek
Từ khóa » Nội Ký Sinh Tiếng Anh Là Gì
-
NỘI KÝ SINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nội Ký Sinh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nội Ký Sinh Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
NỘI KÝ SINH - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "nội Ký Sinh" - Là Gì?
-
"nội Ký Sinh Trùng động Vật" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"nội Ký Sinh Trùng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ký Sinh Bắt Buộc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Parasite - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Parasite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DỊCH THUẬT Sang Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp Và Hơn ...
-
Bệnh Sốt Rét - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Nội Dung Nghiên Cứu Kí Sinh Trùng Y Học - Health Việt Nam