Từ điển Việt Anh "nội Ký Sinh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nội ký sinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nội ký sinh

nội ký sinh
  • (sinh vật) Endoparasite
Lĩnh vực: y học
endoparasite
nội ký sinh trùng
entorganism
nội ký sinh trùng động vật
entozoic parasite
nội ký sinh trùng thực vật
endophytic parasite
thuộc động vật nội ký sinh
entozoal
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nội Ký Sinh Tiếng Anh Là Gì