LÀ ĐÚNG ĐẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÀ ĐÚNG ĐẮN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Slà đúng đắn
be right
đúngở ngayđược quyềnnằm ngaylà ngaylà đúng đắnđược ngaylà phù hợpcó ngaylà đúng đượcis right
đúngở ngayđược quyềnnằm ngaylà ngaylà đúng đắnđược ngaylà phù hợpcó ngaylà đúng đượcis correct
đúngchính xácwas the right thing to do
là điều đúng đắn để làmlà việc làm đúng đắnis proper
phù hợpthích hợplà thích hợpđược properlà đúngwas right
đúngở ngayđược quyềnnằm ngaylà ngaylà đúng đắnđược ngaylà phù hợpcó ngaylà đúng đượcare correct
đúngchính xácwas correct
đúngchính xác
{-}
Phong cách/chủ đề:
But your boots are right.Những quy luật này là đúng đắn.
These Regulations are correct.Taylor là đúng đắn.
Taylor was right though.Bạn sẽ biết điều gì mới là đúng đắn.
You will know what's right.Làm thế là đúng đắn.
It was the right thing to do. Mọi người cũng dịch làlựachọnđúngđắn
làquyếtđịnhđúngđắn
làconđườngđúngđắn
làđiềuđúngđắnđểlàm
làđiềuđúngđắnphảilàm
làhoàntoànđúngđắn
Những gì làm đối với ông ta là đúng đắn.
He did what was right for him.Nơi nó là đúng đắn, bạn luôn biết mà.
Where it's right, you always know.Lựa chọn mua hàng của bạn là đúng đắn.
Purchase Your Policy are correct.Điều này là đúng đắn cho tất cả các trò chơi ăn tiền.
That's right- all of these games cost money.Em đã nghĩ, tình cảm đó là đúng đắn.
And you know what, that sentiment was correct.làmộtquyếtđịnhđúngđắn
đólàđiềuđúngđắnphải
điềugìlàđúngđắn
làmlàđúngđắn
Tôi nghĩ làm thế là đúng đắn, đối với cả hai chúng tôi.
I believe this was the right thing to do, for both of us.Tôi hy vọng làm thế là đúng đắn, Lyon.
I am sure this could be right, Lyall.Tôi hiểu rằng chiến lược quảng bá của chúng tôi là đúng đắn.
I knew that our promotional strategy was right.Các chọn lựa đó đều được xem là đúng đắn và đáng hoan nghênh.
All of these choices are correct and welcome.Và nếu xem xét kỹ Cuba,tôi không chắc rằng đó là đúng đắn.
But looking closely, I'm not sure that's correct.Chính xác có nghĩa nó là đúng đắn- nó tương ứng với thực tại;
Accurate means that it is correct- it corresponds to reality;Tổng thống Putin cho rằng điều này là đúng đắn.
President Putin was correct to do this.Hãy làm những gì bạn cho là đúng đắn, đó mới là điều quan trọng.
You did what you felt was right, that's what matters.Những gì làm đối với ông ta là đúng đắn.
He was doing what was right for him.Tôi sẽ nói rằng những gì tôi đã làm là đúng đắn đối với tôi.”.
I know I did what was right for me.”.Thấy việc tìm kiếmsự ủng hộ của Quốc hội là đúng đắn.
Beyond the President's self-interest, seeking congressional support is the right thing to do.Tất nhiên, một phản ứng như vậy là đúng đắn và cần thiết.
Of course, such a response was proper and necessary.Đó là những gì đang diễn ra, không gì là đúng đắn.
That's what's going on, nothing's right.Tôi không chắc lời khuyên này là đúng đắn.
I do not know whether that advice was correct.Hai thứ anh muốn sẽ không bao giờ là đúng đắn.
Two things you want will just never be right.Tôi không cho rằng một trong hai quan điểm ấy là đúng đắn.
I don't think either of those views are correct.Ta biết mọi người cần gì biết cái gì là đúng đắn.
I know what we need, right now. I know what's right.Ai cũng muốn chứng minh rằng lựa chọn của mình là đúng đắn.
Everyone needs some assurance their choices are correct.Chú không hề nghi ngờ làm như thế là đúng đắn.
There was no question in my mind what was the right thing to do.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 1.1733 ![]()
![]()
là đúng cho bạnlà đúng hay không

Tiếng việt-Tiếng anh
là đúng đắn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Là đúng đắn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là lựa chọn đúng đắnbe theright choiceis the right choiceis thecorrect choiceis the right optionwas the right choicelà quyết định đúng đắnwas the right decisionis the right decisionlà con đường đúng đắnis the right pathis the right waylà điều đúng đắn để làm's the right thing to dolà điều đúng đắn phải làm's the right thing to dolà hoàn toàn đúng đắnis absolutely correctis absolutely rightis completely correctlà một quyết định đúng đắnwas the right decisionđó là điều đúng đắn phảiit's the right thingđiều gì là đúng đắnwhat is rightlàm là đúng đắndoing is rightlà hướng đi đúng đắnis the right directionTừng chữ dịch
làđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatđúngdanh từrightđúngtính từtruecorrectđúngtrạng từproperlyyesđắndanh từrightproprietythingđắntính từpropergood STừ đồng nghĩa của Là đúng đắn
chính xác ở ngay được quyền nằm ngay là ngayTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đúng đắn Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÚNG ĐẮN - Translation In English
-
Glosbe - đúng đắn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đúng đắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đúng đắn Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đúng đắn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
TÍNH ĐÚNG ĐẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đúng đắn" - Là Gì?
-
"một Cách đúng đắn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Propriety - Wiktionary Tiếng Việt
-
Một Cách đúng đắn Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022
-
đó Là Sự Lựa Chọn đúng đắn In English With Examples
-
Ý Nghĩa Của Accurate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đúng đắn Chính Trị – Wikipedia Tiếng Việt