Propriety - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /prə.ˈprɑɪ.ə.ti/
Danh từ
propriety /prə.ˈprɑɪ.ə.ti/
- Sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động... ).
- Sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử). a breach of propriety — thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh
- Phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự. must observe the proprieties — phải theo phép tắc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “propriety”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đúng đắn Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÚNG ĐẮN - Translation In English
-
Glosbe - đúng đắn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đúng đắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đúng đắn Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đúng đắn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
TÍNH ĐÚNG ĐẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ ĐÚNG ĐẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đúng đắn" - Là Gì?
-
"một Cách đúng đắn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Một Cách đúng đắn Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022
-
đó Là Sự Lựa Chọn đúng đắn In English With Examples
-
Ý Nghĩa Của Accurate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đúng đắn Chính Trị – Wikipedia Tiếng Việt