Từ điển Việt Anh "đúng đắn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đúng đắn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đúng đắn

đúng đắn
  • Sound, right, correct
    • Sự lãnh đạo đúng đắn: A sound leadership
accurate
exactness
chỉnh đúng đắn
correct
đặt không đúng đắn
ill-posed
đặt ra đúng đắn
well-posed
đảm bảo tính đúng đắn
corrective maintenance
không đúng đắn
ill-posed
một các đúng đắn
properly
một cách đúng đắn
properly
sự đúng đắn
correctness
sự đúng đắn
validity
tính đúng đắn
corrective
tính đúng đắn
correctness
duly
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đúng đắn

nt. Phù hợp với quy luật, lẽ phải, đạo lý. Quan điểm đúng đắn. Giải quyết một cách đúng đắn.

Từ khóa » đúng đắn Tiếng Anh Là Gì