LÀ LỜI NÓI DỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÀ LỜI NÓI DỐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là lời nói dối
be a lie
là nói dốilà lời nói dốilà dối tráis a lie
là nói dốilà lời nói dốilà dối tráwas a lie
là nói dốilà lời nói dốilà dối trá
{-}
Phong cách/chủ đề:
It was a lie.DongHyuck biết đó là lời nói dối.
NANANC knows it is a lie.Đây là lời nói dối nhưng hắn cũng không biết.
This is a lie, but she does not know it yet.Và đó là lời nói dối.
And that was a lie.Nhưng chúng ta biết đó là lời nói dối.
Yet, we know that's a lie. Mọi người cũng dịch làmộtlờinóidối
đólàmộtlờinóidối
đólàlờinóidối
lànhữnglờinóidối
Lori, đó là lời nói dối.
Lori, it was a lie.Sao em lại nghĩ rằng đó là lời nói dối?
Why do you think that's a lie?Đó cũng là lời nói dối.
That was a lie as well.Dù em biết có thể đó chỉ là lời nói dối.
You know what, that might not be a lie.Tôi phải là lời nói dối.
I must be a lie.Có thể hoặc chắc chắn là lời nói dối.
It may be the truth or it may be a lie.Tôi phải là lời nói dối.
I have to be the lie.Thực tế đời sống không thể là lời nói dối.
The outcome of absolute truth cannot be a lie.Ai nói đó là lời nói dối?”.
Who says it's a lie?".Hoạch khôn ngoan"- nhưng đó sẽ là lời nói dối.
I want to answer I'm Fine” but that would be a lie.Nhưng anh biết đó là lời nói dối em giữ trong lòng.
But I know it's a lie what you keep inside.Đây là lời nói dối mà rất nhiều phụ nữ tin vào.
This is the lie that so many single women believe.Tao cũng muốn nó là lời nói dối lắm.
I wish it were a lie too.Nếu tôi trả lời là không mệt thì đó là lời nói dối!
To say I'm not tired would be a lie.Nhưng anh biết đó là lời nói dối em giữ trong lòng.
But I know it's a lie, what you're keeping inside.Nhưng giờ có thể thấy là đó chỉ là lời nói dối.
But now we can prove that this was a lie.Mặc dù đây chỉ là lời nói dối, nhưng nó lại trở thành sự thật.
Even though it was a lie it became true.Bởi vì, đó sẽ là lời nói dối.
Well… because that would be a LIE.Đây là lời nói dối mà rất nhiều phụ nữ tin vào.
This is a lie that I think a lot of women believe.Anh cố gắng ngừng những suy nghĩ, nhưng đó là lời nói dối.
I try to stop my thoughts, but that would be a lie.Đương nhiên đó là lời nói dối, cả hai người bọn họ đều biết.
All this of course is a lie, and they both know it.Cô ta hứa sẽ trả lại tiền nhưng đó chỉ là lời nói dối.
They told me they would return my money but that was a lie.Phần còn lại của nhóm cần phải đoán đó là lời nói dối.
The rest of the team needs to guess which statement is a lie.Cô ta hứa sẽ trả lại tiền nhưng đó chỉ là lời nói dối.
He requested to leave to retrieve the money, but it was a lie.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0209 ![]()
![]()
là lợi nhuậnlà lợi thế

Tiếng việt-Tiếng anh
là lời nói dối English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Là lời nói dối trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là một lời nói dốiis a lieđó là một lời nói dốiit's a lieit was a lieit is a lieđó là lời nói dốiit's a lieit was a lieit is a lielà những lời nói dốiare liesTừng chữ dịch
làđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatlờidanh từwordanswerspeechpromiselờiđộng từsaynóiđộng từsaytellspeaknóidanh từtalkclaimdốidanh từliefalsehoodliarsdốitính từfalsedốiđộng từliesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Những Lời Nói Dối Tiếng Anh Là Gì
-
Lời Nói Dối Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
LỜI NÓI DỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỜI NÓI DỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Danh Ngôn Và Thành Ngữ Tiếng Anh Về Nói Dối | Edu2Review
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lời Nói Dối' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Những Câu Châm Ngôn Về Lời Nói Dối Bằng Tiếng Anh ấn Tượng - Aroma
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 2) - Vietnamnet
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 3) - Vietnamnet
-
Tiết Lộ Các Mức Độ Nói Dối Trong Tiếng Anh Qua Cuộc Chiến Của ...
-
Những Cách Nói Dối Tiếng Anh Là Gì, Thành Ngữ Về Lời Nói Dối
-
Vì Sao Xã Hội Dễ Bị Lừa Gạt Bởi Những Lời Dối Trá? - BBC News Tiếng ...
-
THÀNH NGỮ VỀ LỜI NÓI DỐI •... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Bạn Nói Dối Tiếng Anh Là Gì, Danh Ngôn Và Thành Ngữ Tiếng Anh ...