LỜI NÓI DỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LỜI NÓI DỐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từlời nói dối
lie
nằmnói dốidối trálừa dốinói láoláogạtlies
nằmnói dốidối trálừa dốinói láoláogạtlying
nằmnói dốidối trálừa dốinói láoláogạt
{-}
Phong cách/chủ đề:
Your lies are through.Ai tin lời nói dối?
Who believes your lies?Lời nói dối nhiều năm.
They lied for YEARS.Bởi vì, đó sẽ là lời nói dối.
Well… because that would be a LIE.Lời nói dối của cha»».
You think daddy's lying.”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrẻ con nói dốitổng thống nói dốiSử dụng với trạng từđừng dốiSử dụng với động từbị lừa dốibắt đầu nói dốibị nói dốingừng nói dốiNhững lời đó là lời nói dối?
So are these words a lie?Lời nói dối bắt đầu từ đâu?
Where do the lies begin?Khi tình yêu bắt đầu từ lời nói dối.
When love starts with a lie.Lời nói dối của cháu tệ lắm.
Your lie was a bad one.Tất cả lời nói dối đó quá chân thực!
All of these lies are so true!Lời nói dối dường như có tác dụng.
My lie seemed to have worked.Đừng lo, chúng ta sẽ có một lời nói dối.
Don't worry. We will come up with a lie.Đây là lời nói dối lớn nhất của tất cả bọn họ!
This is this BIGGEST LIE of them all!Đúng thật là, chẳng có lời nói dối nào ở đây cả.
But really, there is no lie here.Cậu bỏ lời nói dối của cậu, tôi sẽ bỏ của tôi.
You drop your lie, and I will drop mine.Vì không mời cô hay cho lời nói dối vừa rồi?
For not inviting me, or for lying about it?Một lời nói dối, nhưng ko ai cần biết về nó.
It's a lie, but he doesn't need to know this.Đừng sa ngã vào lời nói dối của kẻ thù.
Don't give in to the lie of the enemy.Lời nói dối đằng sau chiếc điện thoại của đàn ông.
It lies behind the mouthpiece of the phone.Seungri đã bị cáo buộc trong một lời nói dối khác.
Tyrese got caught in another one of his lies.Một lời nói dối, dĩ nhiên, là sẽ không đau.
It was a lie, of course, that it wouldn't hurt a it.Sự thật thì đó mới là khi mọi lời nói dối bắt đầu.
And apparently, that is when all the lying started.Lời nói dối rằng có vũ khí hủy diệt hàng loạt ở Iraq.
Like the lie about weapons of mass destruction in Iraq.Khuôn mặt chúng ta là lời nói dối và cổ là sự thật.
Our faces are the lies and our necks are the truth.".Khi lời nói dối đủ lớn thì mọi người sẽ tin điều đó.
If you tell a lie long enough then people will believe it.Bí kíp để giữ mãituổi thanh xuân là một lời nói dối về tuổi tác.
The secret to being young is to lie about ones age.Lời nói dối hoàn hảo nhất chính là nói ra sự thật.
The absolute best way to lie is to tell the truth.Nhưng bạn cần phảithán phục về độ sâu sắc trong lời nói dối của trẻ.
But you have to admire the full depth of lying in children.Bảo vệ hôn nhân của bạn khỏi một số lời nói dối dẫn đến gian lận.
Safeguard your marriage from some of the lies that lead to cheating.Nhưng chắc chắn rằngGeorge Washington có thể nói một lời nói dối.
Unless you believe George Washington is capable of telling a lie.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1306, Thời gian: 0.029 ![]()
![]()
lời nói của tôilời nói đầu

Tiếng việt-Tiếng anh
lời nói dối English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Lời nói dối trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là một lời nói dốiis a lielà lời nói dốibe a lieđó là một lời nói dốiit's a lieit was a lieit is a lieđó là lời nói dốiit's a lieit was a lieit is a lielà những lời nói dốiare liesTừng chữ dịch
lờidanh từwordanswerspeechpromiselờiđộng từsaynóiđộng từsaytellspeaknóidanh từtalkclaimdốidanh từliefalsehoodliarsdốitính từfalsedốiđộng từlies STừ đồng nghĩa của Lời nói dối
nằm dối trá lie lừa dối nói láo láo gạtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Những Lời Nói Dối Tiếng Anh Là Gì
-
Lời Nói Dối Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
LỜI NÓI DỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÀ LỜI NÓI DỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Danh Ngôn Và Thành Ngữ Tiếng Anh Về Nói Dối | Edu2Review
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lời Nói Dối' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Những Câu Châm Ngôn Về Lời Nói Dối Bằng Tiếng Anh ấn Tượng - Aroma
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 2) - Vietnamnet
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 3) - Vietnamnet
-
Tiết Lộ Các Mức Độ Nói Dối Trong Tiếng Anh Qua Cuộc Chiến Của ...
-
Những Cách Nói Dối Tiếng Anh Là Gì, Thành Ngữ Về Lời Nói Dối
-
Vì Sao Xã Hội Dễ Bị Lừa Gạt Bởi Những Lời Dối Trá? - BBC News Tiếng ...
-
THÀNH NGỮ VỀ LỜI NÓI DỐI •... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Bạn Nói Dối Tiếng Anh Là Gì, Danh Ngôn Và Thành Ngữ Tiếng Anh ...