LÀ MỘT TIỀN VỆ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " LÀ MỘT TIỀN VỆ " in English? là một tiền vệwas a midfielderam a midfield
Examples of using Là một tiền vệ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
làverbismộtpronounonemộtdeterminersomeanothermộtadjectivesinglemộtprepositionastiềnnounmoneycashcurrencyamounttiềnverbpayvệto defendvệnounguardprotectiondefense là một thương nhânlà một tiến trìnhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English là một tiền vệ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiền Vệ In English
-
Football Positions In English-Tên Các Vị Trí Trong Bóng đá
-
Tiền Vệ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tiền Vệ In English
-
Tiền Vệ In English. Tiền Vệ Meaning And Vietnamese To English ...
-
Meaning Of 'tiền Vệ' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Tiền Vệ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tên Vị Trí Các Cầu Thủ Bóng đá Trong Tiếng Anh: Thủ Môn, Hậu Vệ, Trung
-
Nghĩa Của Từ : Midfielder | Vietnamese Translation
-
Tiền Vệ (bóng đá) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietnamese To English Meaning Of Tiền-vệ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trong Bóng Đá - Susi English
-
TIỀN ĐẠO - Translation In English
-
Tiền Vệ | English Translation & Examples - ru
-
What Is Midfielder In Vietnamese?