Nghĩa Của Từ : Midfielder | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: midfielder Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
midfielder | tiền vệ phòng ngự ; trung vệ ; |
midfielder | tiền vệ phòng ngự ; |
English | Vietnamese |
midfield | * danh từ - phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến = a midfield player+cầu thủ trung vệ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tiền Vệ In English
-
Football Positions In English-Tên Các Vị Trí Trong Bóng đá
-
Tiền Vệ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tiền Vệ In English
-
LÀ MỘT TIỀN VỆ In English Translation - Tr-ex
-
Tiền Vệ In English. Tiền Vệ Meaning And Vietnamese To English ...
-
Meaning Of 'tiền Vệ' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Tiền Vệ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tên Vị Trí Các Cầu Thủ Bóng đá Trong Tiếng Anh: Thủ Môn, Hậu Vệ, Trung
-
Tiền Vệ (bóng đá) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietnamese To English Meaning Of Tiền-vệ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trong Bóng Đá - Susi English
-
TIỀN ĐẠO - Translation In English
-
Tiền Vệ | English Translation & Examples - ru
-
What Is Midfielder In Vietnamese?