9 thg 2, 2020
Xem chi tiết »
Check 'tiền vệ' translations into English. Look through examples of tiền vệ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Tiền vệ" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translations in context of "LÀ MỘT TIỀN VỆ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "LÀ MỘT TIỀN VỆ" ...
Xem chi tiết »
What does Tiền vệ mean in English? If you want to learn Tiền vệ in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tiền vệ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). tiền vệ. danh từ. (sport) half-back. hàng tiền vệ. half-backs. Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho ...
Xem chi tiết »
Midfielder - Tiền vệ: là cầu thủ có vị trí chơi ở phía dưới tiền đạo và phía trên hậu vệ với nhiệm vụ chính là đoạt bóng từ đối phương, phát động tấn công để ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... tiền vệ phòng ngự ; trung vệ ;. midfielder. tiền vệ phòng ngự ; ... a midfield player+cầu thủ trung vệ ...
Xem chi tiết »
Tiền vệ (viết tắt trong các trận đấu quốc tế là MF; trong tiếng Anh: Midfielder) trong bóng đá là những cầu thủ có vị trí chơi ở phía dưới vị trí tiền đạo ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Vietnamese to English Meaning :: Tiền vệ. Tiền vệ: Midfielder. Midfielder : Tiền vệ. Pronunciation: Add to Favorite: Synonyms : English Meaning :.
Xem chi tiết »
a defender : hậu vệ a midfielder: trung vệ an attacker : tiền đạo a skipper : đội trưởng a substitute: dự bị a manager : huấn luyện viên a foul: lỗi
Xem chi tiết »
Translation for 'tiền đạo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Dockers midfielder Nat Fyfe was influential with 27 possessions, eight clearances, and a goal, with his high-flying mark in the final quarter another highlight.
Xem chi tiết »
midfielder translate to Vietnamese meanings: Tiền vệ. In other words, Tiền vệ in Vietnamese is midfielder in English. Click to pronunce ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiền Vệ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền vệ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu